|
|
BAN BIÊN TẬP |
Trưởng ban: |
Đ/c Lê Trung Hiếu |
Phó Trưởng ban: |
Đ/c Lê Thị Thêm |
Liên kết website
Chính phủ Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành
Thống kê truy cập Truy câp tổng 25.770.422 Truy câp hiện tại 15.429
| | |
|
|
|
Thông báo kết quả điểm thi vòng 1 trong kỳ thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019 Ngày cập nhật 10/10/2019
Căn cứ Quyết định số 1070/QĐ-UBND ngày 06/8/2019 của Ủy ban nhân dân huyện A Lưới về việc ban hành Kế hoạch tuyển dụng viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019, Quyết định số 1117/QĐ-UBND ngày 21 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban nhân dân huyện A Lưới về việc thành lập Hội đồng thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019, Hội đồng thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019 thông báo kết quả điểm thi vòng 1 trong kỳ thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019, cụ thể như sau:
TT |
Số BD |
Họ và tên |
Năm sinh |
Hộ khẩu thường trú |
Vị trí dự tuyển |
Điểm thi |
Kết quả vòng 1 |
Ghi chú |
Nam |
Nữ |
KTC |
Tin học |
Tiếng Anh |
1 |
01 |
Trần Thị Thùy |
Châu |
|
1990 |
Thị trấn |
GV mầm non |
38.0 |
13.0 |
42.0 |
|
|
2 |
02 |
Hồ Thị |
Danh |
|
1995 |
Hồng Thái |
GV mầm non |
76.5 |
55.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
3 |
03 |
Nguyễn Thị Thu |
Dưa |
|
1992 |
Hồng Quảng |
GV mầm non |
52.0 |
34.0 |
Miễn thi |
|
|
4 |
04 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
|
1995 |
Hồng Hạ |
GV mầm non |
52.5 |
41.0 |
34.0 |
|
|
5 |
05 |
Đoàn Thị Thu |
Hà |
|
1994 |
Sơn Thủy |
GV mầm non |
51.0 |
47.0 |
58.0 |
|
|
6 |
06 |
Ngô Thị |
Hạnh |
|
1994 |
Thị trấn |
GV mầm non |
82.5 |
46.0 |
54.0 |
|
|
7 |
07 |
Phan Thị |
Hảo |
|
1993 |
Thị trấn |
GV mầm non |
91.0 |
46.0 |
33.0 |
|
|
8 |
08 |
A Rét Thị |
Hiền |
|
1997 |
Hương Nguyên |
GV mầm non |
96.5 |
64.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
9 |
09 |
Hồ Thị |
Hiệp |
|
1993 |
Sơn Thủy |
GV mầm non |
46.0 |
40.0 |
Miễn thi |
|
|
10 |
10 |
BLúp Thị |
Hon |
|
1991 |
A Đớt |
GV mầm non |
46.0 |
40.0 |
Miễn thi |
|
|
11 |
11 |
Hồ Thị |
Hơn |
|
1986 |
Hồng Thủy |
GV mầm non |
64.5 |
45.0 |
Miễn thi |
|
|
12 |
12 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
|
1994 |
Sơn Thủy |
GV mầm non |
64.5 |
26.0 |
42.0 |
|
|
13 |
13 |
Nguyễn Thị |
Khuyền |
|
1993 |
Hương Trà |
GV mầm non |
52.5 |
35.0 |
Miễn thi |
|
|
14 |
14 |
Hồ Thị |
Lài |
|
1987 |
Nhâm |
GV mầm non |
69.0 |
43.0 |
Miễn thi |
|
|
15 |
15 |
Lê Thị |
Lân |
|
1985 |
Hồng Quảng |
GV mầm non |
47.5 |
34.0 |
Miễn thi |
|
|
16 |
16 |
Hồ Thị |
Liếp |
|
1989 |
A Roàng |
GV mầm non |
47.5 |
44.0 |
Miễn thi |
|
|
17 |
17 |
Hồ Văn |
Lợi |
1988 |
|
Hồng Trung |
GV mầm non |
67.0 |
14.0 |
Miễn thi |
|
|
18 |
18 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ly |
|
1995 |
Hồng Hạ |
GV mầm non |
34.5 |
33.0 |
37.0 |
|
|
19 |
19 |
Hồ Thị |
Mai |
|
1998 |
Hồng Vân |
GV mầm non |
52.5 |
46.0 |
Miễn thi |
|
|
20 |
20 |
Ngô Thị |
Nga |
|
1991 |
Thị trấn |
GV mầm non |
77.0 |
44.0 |
54.0 |
|
|
21 |
21 |
Lê Thị |
Nghiêm |
|
1992 |
Hồng Quảng |
GV mầm non |
46.0 |
50.0 |
Miễn thi |
|
|
22 |
22 |
Hồ Thị |
Ngoi |
|
1986 |
Hồng Kim |
GV mầm non |
62.5 |
57.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
23 |
23 |
Trần Thị |
Nguyệt |
|
1995 |
Thị trấn |
GV mầm non |
94.5 |
36.0 |
80.0 |
|
|
24 |
24 |
Hồ Thị Phương |
Nhi |
|
1994 |
Hương Lâm |
GV mầm non |
59.0 |
27.0 |
65.0 |
|
|
25 |
25 |
Trần Thị |
Nu |
|
1987 |
Hồng Hạ |
GV mầm non |
28.5 |
22.0 |
Miễn thi |
|
|
26 |
26 |
Lê Thị Thanh |
Nữ |
|
1986 |
Hồng Hạ |
GV mầm non |
46.5 |
41.0 |
Miễn thi |
|
|
27 |
27 |
Nguyễn Thị |
Phương |
|
1988 |
Hồng Thượng |
GV mầm non |
62.0 |
37.0 |
Miễn thi |
|
|
28 |
28 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phượng |
|
1990 |
Thị trấn |
GV mầm non |
72.5 |
39.0 |
58.0 |
|
|
29 |
29 |
Nguyễn Thị |
Quên |
|
1992 |
Thị trấn |
GV mầm non |
54.0 |
46.0 |
Miễn thi |
|
|
30 |
30 |
Ngọc Thị |
Quý |
|
1992 |
A Roàng |
GV mầm non |
53.0 |
44.0 |
Miễn thi |
|
|
31 |
31 |
Hồ Thị |
Sen |
|
1988 |
Thị trấn |
GV mầm non |
31.5 |
28.0 |
Miễn thi |
|
|
32 |
32 |
Hồ Thị |
Tăng |
|
1992 |
Thị trấn |
GV mầm non |
67.0 |
36.0 |
Miễn thi |
|
|
33 |
33 |
Dương Thị Phương |
Thảo |
|
1995 |
A Đớt |
GV mầm non |
77.5 |
41.0 |
41.0 |
|
|
34 |
34 |
Hồ Thị |
Thếu |
|
1990 |
Hồng Bắc |
GV mầm non |
76.5 |
42.0 |
Miễn thi |
|
|
35 |
35 |
Trần Thị |
Thi |
|
1992 |
Hương Nguyên |
GV mầm non |
40.0 |
35.0 |
Miễn thi |
|
|
36 |
36 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
|
1991 |
Thị trấn |
GV mầm non |
63.5 |
46.0 |
Miễn thi |
|
|
37 |
37 |
Lê Thị |
Tiên |
|
1990 |
Hồng Thượng |
GV mầm non |
82.0 |
30.0 |
Miễn thi |
|
|
38 |
38 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
|
1994 |
Hồng Trung |
GV mầm non |
33.5 |
40.0 |
Miễn thi |
|
|
39 |
39 |
Đoàn Thị Thùy |
Trang |
|
1996 |
Thị trấn |
GV mầm non |
52.5 |
40.0 |
50.0 |
|
|
40 |
40 |
Hồ Thị |
Tuổi |
|
1996 |
Hồng Thượng |
GV mầm non |
75.5 |
29.0 |
Miễn thi |
|
|
41 |
41 |
Trần Thị Bảo |
Yến |
|
1991 |
A Ngo |
GV mầm non |
55.0 |
24.0 |
Miễn thi |
|
|
42 |
42 |
Hồ Thị |
Anh |
|
1994 |
Hồng Hạ |
GV tiểu học CB |
82.5 |
54.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
43 |
43 |
Nguyễn Thị Như |
Anh |
|
1990 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
51.5 |
40.0 |
Miễn thi |
|
|
44 |
44 |
Pa Tả |
Anh |
1989 |
|
Đông Sơn |
GV tiểu học CB |
31.5 |
50.0 |
Miễn thi |
|
|
45 |
45 |
Trần Ngọc |
Bình |
1991 |
|
Hồng Vân |
GV tiểu học CB |
66.0 |
43.0 |
Miễn thi |
|
|
46 |
46 |
Hồ Thị |
Chè |
|
1991 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
81.0 |
61.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
47 |
47 |
Nguyễn Xuân |
Dăn |
1988 |
|
Hồng Vân |
GV tiểu học CB |
85.0 |
90.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
48 |
48 |
Hồ Thị |
Đonh |
|
1992 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
76.5 |
60.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
49 |
49 |
Hồ Thị |
Dứa |
|
1988 |
Hồng Quảng |
GV tiểu học CB |
42.0 |
37.0 |
Miễn thi |
|
|
50 |
50 |
BLúp Thị |
Hà |
|
1992 |
A Ngo |
GV tiểu học CB |
54.5 |
59.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
51 |
51 |
Trịnh Lê Minh |
Hải |
1986 |
|
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
50.5 |
28.0 |
34.0 |
|
|
52 |
52 |
Lê Thị |
He |
|
1992 |
Sơn Thủy |
GV tiểu học CB |
81.5 |
46.0 |
Miễn thi |
|
|
53 |
53 |
Nguyễn Thị |
Hỏi |
|
1993 |
Hồng Kim |
GV tiểu học CB |
67.5 |
57.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
54 |
54 |
Hồ Thị Diệu |
Hương |
|
1993 |
Hương Lâm |
GV tiểu học CB |
66.0 |
51.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
55 |
55 |
Lê Thị Ngọc |
Hường |
|
1990 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
73.0 |
38.0 |
Miễn thi |
|
|
56 |
56 |
Hồ Văn |
Loài |
1984 |
|
Hồng Thượng |
GV tiểu học CB |
53.0 |
30.0 |
Miễn thi |
|
|
57 |
57 |
Lê Thị |
Lộc |
|
1993 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
73.5 |
96.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
58 |
58 |
Lê Thị |
Lôi |
|
1992 |
Hồng Vân |
GV tiểu học CB |
89.0 |
47.0 |
Miễn thi |
|
|
59 |
59 |
A Viết Thị |
Lửa |
|
1995 |
A Đớt |
GV tiểu học CB |
90.5 |
73.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
60 |
60 |
Ân Thị Ly |
Ly |
|
1994 |
Hồng Kim |
GV tiểu học CB |
67.5 |
57.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
61 |
61 |
Trương Thị Khánh |
Ly |
|
1993 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
78.5 |
47.0 |
Miễn thi |
|
|
62 |
62 |
Phạm Thị |
Mai |
|
1988 |
Sơn Thủy |
GV tiểu học CB |
44.0 |
48.0 |
37.0 |
|
|
63 |
63 |
Hồ Thị |
Măng |
|
1991 |
A Đớt |
GV tiểu học CB |
92.0 |
74.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
64 |
64 |
Lê Thị |
Mó |
|
1992 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
59.5 |
54.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
65 |
65 |
Nguyễn Thị Ly |
Na |
|
1991 |
Hồng Thượng |
GV tiểu học CB |
60.5 |
68.0 |
61.0 |
Đạt |
|
66 |
66 |
Hồ Thị |
Nêm |
|
1993 |
Hồng Kim |
GV tiểu học CB |
85.0 |
56.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
67 |
67 |
Lê Thị |
Ngọc |
|
1991 |
Hồng Trung |
GV tiểu học CB |
82.0 |
48.0 |
Miễn thi |
|
|
68 |
68 |
Hồ Thị |
Ngời |
|
1991 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
63.5 |
30.0 |
Miễn thi |
|
|
69 |
69 |
Văn Thị Hoài |
Nhi |
|
1993 |
Phú Vinh |
GV tiểu học CB |
90.5 |
58.0 |
83.0 |
Đạt |
|
70 |
70 |
Lê Thị |
Nhôm |
|
1994 |
Hồng Thủy |
GV tiểu học CB |
90.0 |
35.0 |
Miễn thi |
|
|
71 |
71 |
Đào Thị Mỹ |
Nhơn |
|
1991 |
Sơn Thủy |
GV tiểu học CB |
70.0 |
60.0 |
51.0 |
Đạt |
|
72 |
72 |
Nguyễn Văn |
Nhu |
1991 |
|
Hồng Bắc |
GV tiểu học CB |
75.5 |
38.0 |
Miễn thi |
|
|
73 |
73 |
Lê Thị |
Oanh |
|
1992 |
Hồng Vân |
GV tiểu học CB |
41.0 |
36.0 |
Miễn thi |
|
|
74 |
74 |
Phạm Văn |
Phước |
1992 |
|
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
92.0 |
34.0 |
Miễn thi |
|
|
75 |
75 |
Hồ Như |
Quỳnh |
|
1987 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
40.5 |
33.0 |
Miễn thi |
|
|
76 |
76 |
Hồ Thị |
Sâm |
|
1992 |
Hương Lâm |
GV tiểu học CB |
72.5 |
53.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
77 |
77 |
Hoàng Văn |
Sang |
1986 |
|
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
49.0 |
51.0 |
Miễn thi |
|
|
78 |
78 |
Trần Văn |
Sang |
1992 |
|
Hương Lâm |
GV tiểu học CB |
35.5 |
41.0 |
Miễn thi |
|
|
79 |
79 |
A Viết Thị |
Tăm |
|
1993 |
A Đớt |
GV tiểu học CB |
77.0 |
55.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
80 |
80 |
Hồ Thị |
Thép |
|
1988 |
Hồng Vân |
GV tiểu học CB |
65.0 |
31.0 |
Miễn thi |
|
|
81 |
81 |
Lê Thị |
Thía |
|
1990 |
Hồng Thượng |
GV tiểu học CB |
67.0 |
54.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
82 |
82 |
Hồ Văn |
Thiện |
1989 |
|
Hồng Thủy |
GV tiểu học CB |
60.0 |
58.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
83 |
83 |
Hồ Văn |
Thỡ |
1987 |
|
Bắc sơn |
GV tiểu học CB |
54.5 |
38.0 |
Miễn thi |
|
|
84 |
84 |
Phạm Thị |
Thoan |
|
1996 |
Sơn Thủy |
GV tiểu học CB |
74.0 |
55.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
85 |
85 |
Võ Thị |
Thu |
|
1989 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
62.0 |
26.0 |
42.0 |
|
|
86 |
86 |
Ngô Thị |
Thúy |
|
1995 |
Sơn Thủy |
GV tiểu học CB |
80.0 |
56.0 |
45.0 |
|
|
87 |
87 |
Lê Thị |
Tiếp |
|
1992 |
Hồng Thượng |
GV tiểu học CB |
74.5 |
51.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
88 |
88 |
Hoàng Thị |
Tình |
|
1989 |
Hồng Quảng |
GV tiểu học CB |
66.0 |
45.0 |
47.0 |
|
|
89 |
89 |
Trần Thị |
Tủa |
|
1987 |
Hồng Trung |
GV tiểu học CB |
46.5 |
41.0 |
Miễn thi |
|
|
90 |
90 |
Phan Gia Ngọc |
Tuyền |
|
1995 |
Thị Trấn |
GV tiểu học CB |
84.0 |
63.0 |
74.0 |
Đạt |
|
91 |
91 |
Hồ Thị |
Tuyết |
|
1994 |
Hương Lâm |
GV tiểu học CB |
90.0 |
47.0 |
Miễn thi |
|
|
92 |
92 |
Hồ Thị |
Vui |
|
1993 |
Nhâm |
GV tiểu học CB |
64.5 |
48.0 |
Miễn thi |
|
|
93 |
93 |
Lê Thị Sang |
Xuân |
|
1990 |
Hương Trà |
GV tiểu học CB |
79.5 |
40.0 |
Miễn thi |
|
|
94 |
94 |
Hồ Văn |
Anh |
1989 |
|
A Đớt |
GV Sinh học |
63.5 |
38.0 |
Miễn thi |
|
|
95 |
95 |
Dương Ngọc |
Ánh |
|
1995 |
Thị trấn |
GV Anh văn |
94.0 |
73.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
96 |
96 |
Vũ Ngọc Minh |
Châu |
|
1995 |
TP Huế |
GV Anh văn |
90.0 |
82.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
97 |
97 |
Hồ Ngọc |
Công |
1991 |
|
Sơn Thủy |
GV Thể dục |
55.5 |
50.0 |
58.0 |
Đạt |
|
98 |
98 |
Lê Văn |
Cu |
1993 |
|
Hồng Thủy |
GV Thể dục |
33.0 |
25.0 |
Miễn thi |
|
|
99 |
99 |
Hồ Văn |
Cường |
1991 |
|
A Đớt |
GV Thể dục |
88.5 |
67.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
100 |
100 |
Hồ Thị |
Dinh |
|
1989 |
Bắc Sơn |
GV Sinh học |
82.0 |
53.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
101 |
101 |
Lê Thị Bình |
Định |
|
1994 |
Hồng Vân |
GV Sinh học |
56.5 |
50.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
102 |
102 |
Nguyễn Khoa |
Định |
1989 |
|
Hồng Quảng |
GV Thể dục |
60.0 |
39.0 |
Miễn thi |
|
|
103 |
103 |
Nguyễn Thị |
Đời |
|
1996 |
Hồng Quảng |
GV Lịch sử |
78.5 |
53.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
104 |
104 |
Hồ Thị |
Dư |
|
1990 |
Hồng Trung |
GV Sinh học |
66.5 |
63.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
105 |
105 |
Lê Thị |
Duy |
|
1993 |
Hồng Bắc |
GV Thể dục |
69.0 |
27.0 |
Miễn thi |
|
|
106 |
106 |
Đoàn Thị |
Hà |
|
1996 |
Sơn Thủy |
GV Anh văn |
90.0 |
60.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
107 |
107 |
Lê Thị Thanh |
Hằng |
|
1997 |
Hương Thủy |
GV Ngữ văn |
64.0 |
63.0 |
78.0 |
Đạt |
|
108 |
108 |
Hồ Thị |
Hằng |
|
1990 |
Hương Lâm |
GV Sinh học |
75.0 |
30.0 |
Miễn thi |
|
|
109 |
109 |
Dương Thị Thúy |
Hằng |
|
1995 |
Hương Lâm |
GV Sinh học |
86.5 |
52.0 |
64.0 |
Đạt |
|
110 |
110 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
|
1996 |
Hương Trà |
GV Toán |
85.0 |
76.0 |
96.0 |
Đạt |
|
111 |
111 |
Đào Thị |
Hảo |
|
1994 |
Hương Lâm |
GV Thể dục |
70.5 |
27.0 |
Miễn thi |
|
|
112 |
112 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
|
1993 |
Sơn Thủy |
GV Sinh học |
Vắng |
Vắng |
Vắng |
|
|
113 |
113 |
Nguyễn Thị |
Hiệp |
|
1989 |
Thị trấn |
GV Ngữ văn |
55.5 |
23.0 |
46.0 |
|
|
114 |
114 |
Dương Khánh |
Hòa |
1990 |
|
Thị trấn |
GV Lịch sử |
54.5 |
44.0 |
43.0 |
|
|
115 |
115 |
Hồ Thị Mai |
Hương |
|
1992 |
Đà Nẵng |
GV Toán |
90.0 |
75.0 |
76.0 |
Đạt |
|
116 |
116 |
Bùi Thị Diệu |
Huyền |
|
1989 |
TP Huế |
GV Toán |
64.0 |
37.0 |
68.0 |
|
|
117 |
117 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
|
1995 |
Quảng Trị |
GV Sinh học |
56.0 |
47.0 |
59.0 |
|
|
118 |
118 |
Nguyễn Văn |
Khăng |
1987 |
|
A Roàng |
GV Sinh học |
44.0 |
47.0 |
Miễn thi |
|
|
119 |
119 |
Hồ Thị |
Lai |
|
1993 |
Hồng Thượng |
GV Ngữ văn |
63.5 |
41.0 |
Miễn thi |
|
|
120 |
120 |
Lê Thị Mỹ |
Lệ |
|
1993 |
Bắc Sơn |
GV Sinh học |
65.5 |
56.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
121 |
121 |
Nguyễn Thị |
Loan |
|
1994 |
Thị trấn |
GV Lịch sử |
94.5 |
61.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
122 |
122 |
Trần Đức |
Lộc |
1989 |
|
TP Huế |
GV Thể dục |
65.0 |
63.0 |
61.0 |
Đạt |
|
123 |
123 |
Hồ Văn |
Lữi |
1990 |
|
Hồng Trung |
GV Thể dục |
66.0 |
45.0 |
Miễn thi |
|
|
124 |
124 |
Nguyễn Thị |
Mùi |
|
1990 |
Hồng Quảng |
GV Lịch sử |
57.0 |
65.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
125 |
125 |
Nguyễn Thị Chi |
Na |
|
1996 |
Hồng Vân |
GV Anh văn |
80.0 |
70.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
126 |
126 |
Nguyễn Thị |
Ngoại |
|
1990 |
Nhâm |
GV Ngữ văn |
82.0 |
44.0 |
Miễn thi |
|
|
127 |
127 |
Nguyễn Thị Thu |
Nguyên |
|
1997 |
Hồng Thượng |
GV Sinh học |
79.0 |
56.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
128 |
128 |
Hồ Thị |
Nhăn |
|
1993 |
A Roàng |
GV Lịch sử |
72.5 |
44.0 |
Miễn thi |
|
|
129 |
129 |
Nguyễn Thị Vân |
Nhi |
|
1994 |
Hương Lâm |
GV Ngữ văn |
77.5 |
55.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
130 |
130 |
Hồ Xuân |
Nức |
1994 |
|
Hồng Vân |
GV Thể dục |
64.0 |
39.0 |
Miễn thi |
|
|
131 |
131 |
Nguyễn Thị Ny |
Ny |
|
1991 |
Hương Lâm |
GV Ngữ văn |
74.5 |
49.0 |
Miễn thi |
|
|
132 |
132 |
Lê Thị Hương |
Sen |
|
1996 |
Hồng Thủy |
GV Ngữ văn |
65.0 |
36.0 |
Miễn thi |
|
|
133 |
133 |
Trần Thị |
Soan |
|
1991 |
A Đớt |
GV Sinh học |
92.0 |
68.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
134 |
134 |
Lê Lý |
Sơn |
1994 |
|
Hương Lâm |
GV Lịch sử |
67.5 |
45.0 |
Miễn thi |
|
|
135 |
135 |
Lê Ngọc |
Sơn |
1989 |
|
Thị trấn |
GV Thể dục |
59.0 |
53.0 |
43.0 |
|
|
136 |
136 |
Hồ Văn |
Sước |
1991 |
|
Hồng Bắc |
GV Lịch sử |
68.0 |
59.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
137 |
137 |
Hồ Thị |
Tâm |
|
1990 |
Sơn Thủy |
GV Toán |
91.5 |
66.0 |
73.0 |
Đạt |
|
138 |
138 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
|
1989 |
Thị trấn |
GV Ngữ văn |
57.5 |
46.0 |
Miễn thi |
|
|
139 |
139 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
|
1995 |
Thị trấn |
GV Anh văn |
84.5 |
53.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
140 |
140 |
Phạm Thị |
Thấm |
|
1994 |
A Roàng |
GV Ngữ văn |
79.5 |
53.0 |
51.0 |
Đạt |
|
141 |
141 |
Trần Thị Thương |
Thảo |
|
1989 |
Sơn Thủy |
GV Ngữ văn |
78.5 |
78.0 |
51.0 |
Đạt |
|
142 |
142 |
Hồ Thị Phương |
Thảo |
|
1994 |
Hương Phong |
GV Anh văn |
83.0 |
62.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
143 |
143 |
Đặng Thị |
Thảo |
|
1989 |
Sơn Thủy |
GV Lịch sử |
91.5 |
68.0 |
55.0 |
Đạt |
|
144 |
144 |
Hồ Thị |
Thảo |
|
1987 |
Hồng Thượng |
GV Lịch sử |
82.0 |
35.0 |
Miễn thi |
|
|
145 |
145 |
Pơ Loong Thị |
Thơ |
|
1992 |
A Roàng |
GV Anh văn |
76.0 |
68.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
146 |
146 |
Nguyễn Thủy |
Thủ |
1989 |
|
Hồng Vân |
GV Anh văn |
59.5 |
47.0 |
Miễn thi |
|
|
147 |
147 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
|
1991 |
Hồng Bắc |
GV Ngữ văn |
72.5 |
50.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
148 |
148 |
Phạm Thị |
Tiến |
|
1986 |
Thị trấn |
GV Ngữ văn |
82.0 |
62.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
149 |
149 |
Phan Thị |
Trinh |
|
1992 |
Thị trấn |
GV Anh văn |
71.0 |
79.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
150 |
150 |
A Đeng |
Trường |
1993 |
|
Quảng Trị |
GV Lịch sử |
83.0 |
61.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
151 |
151 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
|
1993 |
Hồng Thượng |
GV Ngữ văn |
88.5 |
27.0 |
Miễn thi |
|
|
152 |
152 |
Hồ Văn |
Tý |
1981 |
|
Hồng Kim |
GV Ngữ văn |
57.5 |
51.0 |
Miễn thi |
Đạt |
|
153 |
153 |
Nguyễn Thị |
Vui |
|
1992 |
Sơn Thủy |
GV Thể dục |
78.5 |
50.0 |
46.0 |
|
|
154 |
154 |
Hồ Nam |
Vương |
1987 |
|
Hồng Vân |
GV Sinh học |
68.5 |
41.0 |
Miễn thi |
|
|
155 |
155 |
Pi Riu Thị |
Bía |
|
1984 |
Nhâm |
NV Thư viện |
38.5 |
43.0 |
Miễn thi |
|
|
156 |
156 |
Hồ Thị |
Cam |
|
1994 |
Hồng Vân |
NV Thư viện |
35.5 |
41.0 |
Miễn thi |
|
|
157 |
157 |
Lê Anh |
Công |
1992 |
|
A Đớt |
NV Thư viện |
58.0 |
34.0 |
Miễn thi |
|
|
158 |
158 |
Hồ Thị |
Dược |
|
1997 |
Hồng Trung |
NV Thư viện |
89.5 |
31.0 |
Miễn thi |
|
|
159 |
159 |
A Viết Thị |
Kiểu |
|
1991 |
Hương Lâm |
NV Thư viện |
49.0 |
34.0 |
Miễn thi |
|
|
160 |
160 |
Hồ Thị |
Nga |
|
1990 |
Hồng Quảng |
NV Thư viện |
Vắng |
Vắng |
Vắng |
|
|
161 |
161 |
Hồ Thị |
Quyền |
|
1992 |
Hồng Quảng |
NV Thư viện |
62.5 |
33.0 |
Miễn thi |
|
|
162 |
162 |
Trần Thị Vân |
Anh |
|
1990 |
Sơn Thủy |
NV Thiết bị - Thí nghiệm |
67.0 |
48.0 |
56.0 |
|
|
163 |
163 |
Đặng Thị Thanh |
Đào |
|
1990 |
Thị trấn |
NV Thiết bị - Thí nghiệm |
72.5 |
47.0 |
26.0 |
|
|
164 |
164 |
Nguyễn Thị |
Năm |
|
1988 |
Thị trấn |
NV Thiết bị - Thí nghiệm |
78.5 |
34.0 |
19.0 |
|
|
165 |
165 |
Hồ Ngọc |
Vằng |
1990 |
|
Hồng Vân |
NV Thiết bị - Thí nghiệm |
57.0 |
19.0 |
Miễn thi |
|
|
Tập tin đính kèm: Nguyễn Tuấn - PNV Các tin khác
|
|