|
|
BAN BIÊN TẬP |
Trưởng ban: |
Đ/c Lê Trung Hiếu |
Phó Trưởng ban: |
Đ/c Lê Thị Thêm |
Liên kết website
Chính phủ Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành
Thống kê truy cập Truy câp tổng 25.098.283 Truy câp hiện tại 27.233
|
Thực hiện Quyết định số 613/QĐ-TCTK ngày 7/7/2023 của Tổng Cục trưởng Tổng cục Thống kê về việc ban hành Kế hoạch điều tra Thống... |
Thực hiện Chương trình mục tiêu quốc gia phát triển kinh tế xã hội vùng đồng bào dân tộc thiểu số và... |
Ngày 10/10/2023, Phòng giao dịch NHCSXH huyện A Lưới đã hoàn thành hồ sơ thủ tục theo quy định và đã... |
Từ ngày 01/03/2023, PGD Ngân hàng Chính sách Xã hội (CSXH) huyện A Lưới đã triển khai dịch vụ VBSP Smart... |
Căn cứ Quyết định số 566/QĐ-UBND ngày 16 tháng 3 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế về việc phê... |
|
|
|
|
|
UBND huyện A Lưới đứng thứ 4 kết quả xếp hạng CCHC của UBND cấp huyện năm 2021 ![](/Images/fonttang.png) Ngày cập nhật 11/01/2022
Ngày 07 tháng 01 năm 2022, Sở Nội vụ tỉnh đã ban hành Thông báo số 24/TB-SNV kết quả đánh giá chi tiết công tác cải cách hành chính của các sở, ban, ngành cấp tỉnh và UBND các huyện, thị xã, thành phố năm 2021
Sở Nội vụ thông báo kết quả đánh giá chi tiết các tiêu chí, tiêu chí thành phần của các cơ quan, địa phương năm 2021 (có bảng tổng hợp và bảng chi tiết kèm theo). Điểm đánh giá chi tiết và nhận xét của Hội đồng thẩm định đối với từng tiêu chí của từng cơ quan, địa phương được công bố trên phần mềm đánh giá cải cách hành chính tại địa chỉ: http:/danhgiacchc.thuathienhue.gov.vn.
STT |
Đơn vị |
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CCHC NĂM 2021 |
Điểm phát sinh nhiệm vụ |
Điểm thẩm định |
Điểm tỷ lệ |
Vị thứ |
Xếp loại |
1 |
Thị xã Hương Trà |
97,00 |
84,55 |
87,170 |
1 |
Tốt |
2 |
Thành phố Huế |
97,50 |
82,08 |
84,186 |
2 |
Tốt |
3 |
Huyện Nam Đông |
96,50 |
80,91 |
83,847 |
3 |
Tốt |
4 |
Huyện A Lưới |
97,50 |
81,44 |
83,524 |
4 |
Tốt |
5 |
Thị xã Hương Thủy |
96,50 |
80,45 |
83,365 |
5 |
Tốt |
6 |
Huyện Phú Vang |
97,50 |
80,19 |
82,242 |
6 |
Tốt |
7 |
Huyện Phong Điền |
97,50 |
79,19 |
81,221 |
7 |
Tốt |
8 |
Huyện Quảng Điền |
96,00 |
77,58 |
80,815 |
8 |
Tốt |
9 |
Huyện Phú Lộc |
96,00 |
77,48 |
80,707 |
9 |
Tốt |
PNV Các tin khác
|
|