Tìm kiếm tin tức
                    
          Đồng chí NGUYỄN MẠNH HÙNG
                   Chủ tịch UBND huyện 
Liên kết website

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Thông báo kết quả điểm thi vòng 1 trong kỳ thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019
Ngày cập nhật 10/10/2019

Căn cứ Quyết định số 1070/QĐ-UBND ngày 06/8/2019 của Ủy ban nhân dân huyện A Lưới về việc ban hành Kế hoạch tuyển dụng viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019, Quyết định số 1117/QĐ-UBND ngày 21 tháng 8 năm 2019 của Ủy ban nhân dân huyện A Lưới về việc thành lập Hội đồng thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019, Hội đồng thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019 thông báo kết quả điểm thi vòng 1 trong kỳ thi tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2019, cụ thể như sau:

TT Số BD Họ và tên Năm sinh Hộ khẩu               thường trú Vị trí dự tuyển Điểm thi Kết quả vòng 1 Ghi chú
Nam Nữ KTC Tin học Tiếng Anh
1 01 Trần Thị Thùy Châu   1990 Thị trấn GV mầm non 38.0 13.0 42.0    
2 02 Hồ Thị Danh   1995 Hồng Thái GV mầm non 76.5 55.0 Miễn thi Đạt  
3 03 Nguyễn Thị Thu Dưa   1992 Hồng Quảng GV mầm non 52.0 34.0 Miễn thi    
4 04 Nguyễn Thị Ngọc   1995 Hồng Hạ GV mầm non 52.5 41.0 34.0    
5 05 Đoàn Thị Thu   1994 Sơn Thủy GV mầm non 51.0 47.0 58.0    
6 06 Ngô Thị Hạnh   1994 Thị trấn GV mầm non 82.5 46.0 54.0    
7 07 Phan Thị Hảo   1993 Thị trấn GV mầm non 91.0 46.0 33.0    
8 08 A Rét Thị Hiền   1997 Hương Nguyên GV mầm non 96.5 64.0 Miễn thi Đạt  
9 09 Hồ Thị Hiệp   1993 Sơn Thủy GV mầm non 46.0 40.0 Miễn thi    
10 10 BLúp Thị Hon   1991 A Đớt GV mầm non 46.0 40.0 Miễn thi    
11 11 Hồ Thị Hơn   1986 Hồng Thủy GV mầm non 64.5 45.0 Miễn thi    
12 12 Nguyễn Thị Thanh Huyền   1994 Sơn Thủy GV mầm non 64.5 26.0 42.0    
13 13 Nguyễn Thị Khuyền   1993 Hương Trà GV mầm non 52.5 35.0 Miễn thi    
14 14 Hồ Thị Lài   1987 Nhâm GV mầm non 69.0 43.0 Miễn thi    
15 15 Lê Thị Lân   1985 Hồng Quảng GV mầm non 47.5 34.0 Miễn thi    
16 16 Hồ Thị Liếp   1989 A Roàng GV mầm non 47.5 44.0 Miễn thi    
17 17 Hồ Văn Lợi 1988   Hồng Trung GV mầm non 67.0 14.0 Miễn thi    
18 18 Nguyễn Thị Ngọc Ly   1995 Hồng Hạ GV mầm non 34.5 33.0 37.0    
19 19 Hồ Thị Mai   1998 Hồng Vân GV mầm non 52.5 46.0 Miễn thi    
20 20 Ngô Thị Nga   1991 Thị trấn GV mầm non 77.0 44.0 54.0    
21 21 Lê Thị Nghiêm   1992 Hồng Quảng GV mầm non 46.0 50.0 Miễn thi    
22 22 Hồ Thị Ngoi   1986 Hồng Kim GV mầm non 62.5 57.0 Miễn thi Đạt  
23 23 Trần Thị Nguyệt   1995 Thị trấn GV mầm non 94.5 36.0 80.0    
24 24 Hồ Thị Phương Nhi   1994 Hương Lâm GV mầm non 59.0 27.0 65.0    
25 25 Trần Thị Nu   1987 Hồng Hạ GV mầm non 28.5 22.0 Miễn thi    
26 26 Lê Thị Thanh Nữ   1986 Hồng Hạ GV mầm non 46.5 41.0 Miễn thi    
27 27 Nguyễn Thị Phương   1988 Hồng Thượng GV mầm non 62.0 37.0 Miễn thi    
28 28 Nguyễn Thị Ngọc Phượng   1990 Thị trấn GV mầm non 72.5 39.0 58.0    
29 29 Nguyễn Thị Quên   1992 Thị trấn GV mầm non 54.0 46.0 Miễn thi    
30 30 Ngọc Thị Quý   1992 A Roàng GV mầm non 53.0 44.0 Miễn thi    
31 31 Hồ Thị Sen   1988 Thị trấn GV mầm non 31.5 28.0 Miễn thi    
32 32 Hồ Thị Tăng   1992 Thị trấn GV mầm non 67.0 36.0 Miễn thi    
33 33 Dương Thị Phương Thảo   1995 A Đớt GV mầm non 77.5 41.0 41.0    
34 34 Hồ Thị Thếu   1990 Hồng Bắc GV mầm non 76.5 42.0 Miễn thi    
35 35 Trần Thị Thi   1992 Hương Nguyên GV mầm non 40.0 35.0 Miễn thi    
36 36 Nguyễn Thị Thơm   1991 Thị trấn GV mầm non 63.5 46.0 Miễn thi    
37 37 Lê Thị Tiên   1990 Hồng Thượng GV mầm non 82.0 30.0 Miễn thi    
38 38 Nguyễn Thị Thu Trang   1994 Hồng Trung GV mầm non 33.5 40.0 Miễn thi    
39 39 Đoàn Thị Thùy Trang   1996 Thị trấn GV mầm non 52.5 40.0 50.0    
40 40 Hồ Thị Tuổi   1996 Hồng Thượng GV mầm non 75.5 29.0 Miễn thi    
41 41 Trần Thị Bảo Yến   1991 A Ngo GV mầm non 55.0 24.0 Miễn thi    
42 42 Hồ Thị Anh   1994 Hồng Hạ GV tiểu học CB 82.5 54.0 Miễn thi Đạt  
43 43 Nguyễn Thị Như Anh   1990 Thị Trấn GV tiểu học CB 51.5 40.0 Miễn thi    
44 44 Pa Tả Anh 1989   Đông Sơn  GV tiểu học CB 31.5 50.0 Miễn thi    
45 45 Trần Ngọc Bình 1991   Hồng Vân GV tiểu học CB 66.0 43.0 Miễn thi    
46 46 Hồ Thị Chè   1991 Thị Trấn GV tiểu học CB 81.0 61.0 Miễn thi Đạt  
47 47 Nguyễn Xuân Dăn 1988   Hồng Vân GV tiểu học CB 85.0 90.0 Miễn thi Đạt  
48 48 Hồ Thị Đonh   1992 Thị Trấn GV tiểu học CB 76.5 60.0 Miễn thi Đạt  
49 49 Hồ Thị Dứa   1988 Hồng Quảng GV tiểu học CB 42.0 37.0 Miễn thi    
50 50 BLúp Thị   1992 A Ngo GV tiểu học CB 54.5 59.0 Miễn thi Đạt  
51 51 Trịnh Lê Minh Hải 1986   Thị Trấn GV tiểu học CB 50.5 28.0 34.0    
52 52 Lê Thị He   1992 Sơn Thủy GV tiểu học CB 81.5 46.0 Miễn thi    
53 53 Nguyễn Thị Hỏi   1993 Hồng Kim GV tiểu học CB 67.5 57.0 Miễn thi Đạt  
54 54 Hồ Thị Diệu Hương   1993 Hương Lâm GV tiểu học CB 66.0 51.0 Miễn thi Đạt  
55 55 Lê Thị Ngọc Hường   1990 Thị Trấn GV tiểu học CB 73.0 38.0 Miễn thi    
56 56 Hồ Văn Loài 1984   Hồng Thượng GV tiểu học CB 53.0 30.0 Miễn thi    
57 57 Lê Thị Lộc   1993 Thị Trấn GV tiểu học CB 73.5 96.0 Miễn thi Đạt  
58 58 Lê Thị Lôi   1992 Hồng Vân GV tiểu học CB 89.0 47.0 Miễn thi    
59 59 A Viết Thị Lửa   1995 A Đớt GV tiểu học CB 90.5 73.0 Miễn thi Đạt  
60 60 Ân Thị Ly Ly   1994 Hồng Kim GV tiểu học CB 67.5 57.0 Miễn thi Đạt  
61 61 Trương Thị Khánh Ly   1993 Thị Trấn GV tiểu học CB 78.5 47.0 Miễn thi    
62 62 Phạm Thị Mai   1988 Sơn Thủy GV tiểu học CB 44.0 48.0 37.0    
63 63 Hồ Thị Măng   1991 A Đớt GV tiểu học CB 92.0 74.0 Miễn thi Đạt  
64 64 Lê Thị   1992 Thị Trấn GV tiểu học CB 59.5 54.0 Miễn thi Đạt  
65 65 Nguyễn Thị Ly Na   1991 Hồng Thượng GV tiểu học CB 60.5 68.0 61.0 Đạt  
66 66 Hồ Thị Nêm   1993 Hồng Kim GV tiểu học CB 85.0 56.0 Miễn thi Đạt  
67 67 Lê Thị Ngọc   1991 Hồng Trung GV tiểu học CB 82.0 48.0 Miễn thi    
68 68 Hồ Thị Ngời   1991 Thị Trấn GV tiểu học CB 63.5 30.0 Miễn thi    
69 69 Văn Thị Hoài Nhi   1993 Phú Vinh GV tiểu học CB 90.5 58.0 83.0 Đạt  
70 70 Lê Thị Nhôm   1994 Hồng Thủy GV tiểu học CB 90.0 35.0 Miễn thi    
71 71 Đào Thị Mỹ Nhơn   1991 Sơn Thủy GV tiểu học CB 70.0 60.0 51.0 Đạt  
72 72 Nguyễn Văn Nhu 1991   Hồng Bắc GV tiểu học CB 75.5 38.0 Miễn thi    
73 73 Lê Thị Oanh   1992 Hồng Vân GV tiểu học CB 41.0 36.0 Miễn thi    
74 74 Phạm Văn Phước 1992   Thị Trấn GV tiểu học CB 92.0 34.0 Miễn thi    
75 75 Hồ Như Quỳnh   1987 Thị Trấn GV tiểu học CB 40.5 33.0 Miễn thi    
76 76 Hồ Thị Sâm   1992 Hương Lâm GV tiểu học CB 72.5 53.0 Miễn thi Đạt  
77 77 Hoàng Văn Sang 1986   Thị Trấn GV tiểu học CB 49.0 51.0 Miễn thi    
78 78 Trần Văn Sang 1992   Hương Lâm GV tiểu học CB 35.5 41.0 Miễn thi    
79 79 A Viết Thị Tăm   1993 A Đớt GV tiểu học CB 77.0 55.0 Miễn thi Đạt  
80 80 Hồ Thị Thép   1988 Hồng Vân GV tiểu học CB 65.0 31.0 Miễn thi    
81 81 Lê Thị Thía   1990 Hồng Thượng GV tiểu học CB 67.0 54.0 Miễn thi Đạt  
82 82 Hồ Văn Thiện 1989   Hồng Thủy GV tiểu học CB 60.0 58.0 Miễn thi Đạt  
83 83 Hồ Văn Thỡ 1987   Bắc sơn  GV tiểu học CB 54.5 38.0 Miễn thi    
84 84 Phạm Thị Thoan   1996 Sơn Thủy GV tiểu học CB 74.0 55.0 Miễn thi Đạt  
85 85 Võ Thị Thu   1989 Thị Trấn GV tiểu học CB 62.0 26.0 42.0    
86 86 Ngô Thị Thúy   1995 Sơn Thủy GV tiểu học CB 80.0 56.0 45.0    
87 87 Lê Thị Tiếp   1992 Hồng Thượng GV tiểu học CB 74.5 51.0 Miễn thi Đạt  
88 88 Hoàng Thị Tình   1989 Hồng Quảng GV tiểu học CB 66.0 45.0 47.0    
89 89 Trần Thị Tủa   1987 Hồng Trung GV tiểu học CB 46.5 41.0 Miễn thi    
90 90 Phan Gia Ngọc Tuyền   1995 Thị Trấn GV tiểu học CB 84.0 63.0 74.0 Đạt  
91 91 Hồ Thị Tuyết   1994 Hương Lâm GV tiểu học CB 90.0 47.0 Miễn thi    
92 92 Hồ Thị Vui   1993 Nhâm GV tiểu học CB 64.5 48.0 Miễn thi    
93 93 Lê Thị Sang Xuân   1990 Hương Trà GV tiểu học CB 79.5 40.0 Miễn thi    
94 94 Hồ Văn Anh 1989   A Đớt GV Sinh học 63.5 38.0 Miễn thi    
95 95 Dương Ngọc Ánh   1995 Thị trấn GV Anh văn 94.0 73.0 Miễn thi Đạt  
96 96 Vũ Ngọc Minh Châu   1995 TP Huế GV Anh văn 90.0 82.0 Miễn thi Đạt  
97 97 Hồ Ngọc Công 1991   Sơn Thủy GV Thể dục 55.5 50.0 58.0 Đạt  
98 98 Lê Văn Cu 1993   Hồng Thủy GV Thể dục 33.0 25.0 Miễn thi    
99 99 Hồ Văn Cường 1991   A Đớt GV Thể dục 88.5 67.0 Miễn thi Đạt  
100 100 Hồ Thị Dinh   1989 Bắc Sơn GV Sinh học 82.0 53.0 Miễn thi Đạt  
101 101 Lê Thị Bình Định   1994 Hồng Vân GV Sinh học 56.5 50.0 Miễn thi Đạt  
102 102 Nguyễn Khoa Định 1989   Hồng Quảng GV Thể dục 60.0 39.0 Miễn thi    
103 103 Nguyễn Thị Đời   1996 Hồng Quảng GV Lịch sử 78.5 53.0 Miễn thi Đạt  
104 104 Hồ Thị   1990 Hồng Trung GV Sinh học 66.5 63.0 Miễn thi Đạt  
105 105 Lê Thị Duy   1993 Hồng Bắc GV Thể dục 69.0 27.0 Miễn thi    
106 106 Đoàn Thị   1996 Sơn Thủy GV Anh văn 90.0 60.0 Miễn thi Đạt  
107 107 Lê Thị Thanh Hằng   1997 Hương Thủy GV Ngữ văn 64.0 63.0 78.0 Đạt  
108 108 Hồ Thị Hằng   1990 Hương Lâm GV Sinh học 75.0 30.0 Miễn thi    
109 109 Dương Thị Thúy Hằng   1995 Hương Lâm GV Sinh học 86.5 52.0 64.0 Đạt  
110 110 Nguyễn Thị Hồng Hạnh   1996 Hương Trà GV Toán 85.0 76.0 96.0 Đạt  
111 111 Đào Thị Hảo   1994 Hương Lâm GV Thể dục 70.5 27.0 Miễn thi    
112 112 Trần Thị Thu Hiền   1993 Sơn Thủy GV Sinh học Vắng Vắng Vắng    
113 113 Nguyễn Thị Hiệp   1989 Thị trấn GV Ngữ văn 55.5 23.0 46.0    
114 114 Dương Khánh Hòa 1990   Thị trấn GV Lịch sử 54.5 44.0 43.0    
115 115 Hồ Thị Mai Hương   1992 Đà Nẵng GV Toán 90.0 75.0 76.0 Đạt  
116 116 Bùi Thị Diệu Huyền   1989 TP Huế GV Toán 64.0 37.0 68.0    
117 117 Nguyễn Thị Huyền   1995 Quảng Trị GV Sinh học 56.0 47.0 59.0    
118 118 Nguyễn Văn Khăng 1987   A Roàng GV Sinh học 44.0 47.0 Miễn thi    
119 119 Hồ Thị Lai   1993 Hồng Thượng GV Ngữ văn 63.5 41.0 Miễn thi    
120 120 Lê Thị Mỹ Lệ   1993 Bắc Sơn GV Sinh học 65.5 56.0 Miễn thi Đạt  
121 121 Nguyễn Thị Loan   1994 Thị trấn GV Lịch sử 94.5 61.0 Miễn thi Đạt  
122 122 Trần Đức Lộc 1989   TP Huế GV Thể dục 65.0 63.0 61.0 Đạt  
123 123 Hồ Văn Lữi 1990   Hồng Trung GV Thể dục 66.0 45.0 Miễn thi    
124 124 Nguyễn Thị Mùi   1990 Hồng Quảng GV Lịch sử 57.0 65.0 Miễn thi Đạt  
125 125 Nguyễn Thị Chi Na   1996 Hồng Vân GV Anh văn 80.0 70.0 Miễn thi Đạt  
126 126 Nguyễn Thị Ngoại   1990 Nhâm GV Ngữ văn 82.0 44.0 Miễn thi    
127 127 Nguyễn Thị Thu Nguyên   1997 Hồng Thượng GV Sinh học 79.0 56.0 Miễn thi Đạt  
128 128 Hồ Thị Nhăn   1993 A Roàng GV Lịch sử 72.5 44.0 Miễn thi    
129 129 Nguyễn Thị Vân Nhi   1994 Hương Lâm GV Ngữ văn 77.5 55.0 Miễn thi Đạt  
130 130 Hồ Xuân Nức 1994   Hồng Vân GV Thể dục 64.0 39.0 Miễn thi    
131 131 Nguyễn Thị Ny Ny   1991 Hương Lâm GV Ngữ văn 74.5 49.0 Miễn thi    
132 132 Lê Thị Hương Sen   1996 Hồng Thủy GV Ngữ văn 65.0 36.0 Miễn thi    
133 133 Trần Thị Soan   1991 A Đớt GV Sinh học 92.0 68.0 Miễn thi Đạt  
134 134 Lê Lý Sơn 1994   Hương Lâm GV Lịch sử 67.5 45.0 Miễn thi    
135 135 Lê Ngọc Sơn 1989   Thị trấn GV Thể dục 59.0 53.0 43.0    
136 136 Hồ Văn Sước 1991   Hồng Bắc GV Lịch sử 68.0 59.0 Miễn thi Đạt  
137 137 Hồ Thị Tâm   1990 Sơn Thủy GV Toán 91.5 66.0 73.0 Đạt  
138 138 Lê Thị Thanh Tâm   1989 Thị trấn GV Ngữ văn 57.5 46.0 Miễn thi    
139 139 Nguyễn Thị Thanh Tâm   1995 Thị trấn GV Anh văn 84.5 53.0 Miễn thi Đạt  
140 140 Phạm Thị Thấm   1994 A Roàng GV Ngữ văn 79.5 53.0 51.0 Đạt  
141 141 Trần Thị Thương Thảo   1989 Sơn Thủy GV Ngữ văn 78.5 78.0 51.0 Đạt  
142 142 Hồ Thị Phương Thảo   1994 Hương Phong GV Anh văn 83.0 62.0 Miễn thi Đạt  
143 143 Đặng Thị Thảo   1989 Sơn Thủy GV Lịch sử 91.5 68.0 55.0 Đạt  
144 144 Hồ Thị Thảo   1987 Hồng Thượng GV Lịch sử 82.0 35.0 Miễn thi    
145 145 Pơ Loong Thị Thơ   1992 A Roàng GV Anh văn 76.0 68.0 Miễn thi Đạt  
146 146 Nguyễn Thủy Thủ 1989   Hồng Vân GV Anh văn 59.5 47.0 Miễn thi    
147 147 Nguyễn Thị Thủy Tiên   1991 Hồng Bắc GV Ngữ văn 72.5 50.0 Miễn thi Đạt  
148 148 Phạm Thị Tiến   1986 Thị trấn GV Ngữ văn 82.0 62.0 Miễn thi Đạt  
149 149 Phan Thị Trinh   1992 Thị trấn GV Anh văn 71.0 79.0 Miễn thi Đạt  
150 150 A Đeng Trường 1993   Quảng Trị GV Lịch sử 83.0 61.0 Miễn thi Đạt  
151 151 Nguyễn Thị Tuyết   1993 Hồng Thượng GV Ngữ văn 88.5 27.0 Miễn thi    
152 152 Hồ Văn 1981   Hồng Kim GV Ngữ văn 57.5 51.0 Miễn thi Đạt  
153 153 Nguyễn Thị Vui   1992 Sơn Thủy GV Thể dục 78.5 50.0 46.0    
154 154 Hồ Nam Vương 1987   Hồng Vân GV Sinh học 68.5 41.0 Miễn thi    
155 155 Pi Riu Thị Bía   1984 Nhâm NV Thư viện 38.5 43.0 Miễn thi    
156 156 Hồ Thị Cam   1994 Hồng Vân NV Thư viện 35.5 41.0 Miễn thi    
157 157 Lê Anh Công 1992   A Đớt NV Thư viện 58.0 34.0 Miễn thi    
158 158 Hồ Thị Dược   1997 Hồng Trung NV Thư viện 89.5 31.0 Miễn thi    
159 159 A Viết Thị Kiểu   1991 Hương Lâm NV Thư viện 49.0 34.0 Miễn thi    
160 160 Hồ Thị Nga   1990 Hồng Quảng NV Thư viện Vắng Vắng Vắng    
161 161 Hồ Thị Quyền   1992 Hồng Quảng NV Thư viện 62.5 33.0 Miễn thi    
162 162 Trần Thị Vân Anh   1990 Sơn Thủy NV Thiết bị - Thí nghiệm 67.0 48.0 56.0    
163 163 Đặng Thị Thanh Đào   1990 Thị trấn NV Thiết bị - Thí nghiệm 72.5 47.0 26.0    
164 164 Nguyễn Thị Năm   1988 Thị trấn NV Thiết bị - Thí nghiệm 78.5 34.0 19.0    
165 165 Hồ Ngọc Vằng 1990   Hồng Vân NV Thiết bị - Thí nghiệm 57.0 19.0 Miễn thi    

 

Tập tin đính kèm:
Nguyễn Tuấn - PNV
Các tin khác
Xem tin theo ngày  

                                                        

Thống kê truy cập
Truy câp tổng 23.018.535
Truy câp hiện tại 63.409