B.
|
CẤP HUYỆN (28 TTHC)
|
|
Lĩnh vực Hộ tịch (02 TTHC)
|
|
1.
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
x
|
2.
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
x
|
|
Lĩnh vực Chứng thực (02 TTHC)
|
|
3.
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
x
|
4.
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận
|
x
|
|
Lĩnh vực Đất đai (04 TTHC)
|
|
5.
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
x
|
6.
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
x
|
7.
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
x
|
8.
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng; tăng thêm diện tích do nhận chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất đã có Giấy chứng nhận; xác định lại diện tích đất ở
|
x
|
|
Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm (02 TTHC)
|
|
9.
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
x
|
10.
|
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất
|
x
|
|
Lĩnh vực Hoạt động xây dựng (01 TTHC)
|
|
11.
|
Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình (gồm công trình xây dựng không theo tuyến, công trình xây dựng theo tuyến trong đô thị, công trình tôn giáo, dự án, nhà ở riêng lẻ)
|
x
|
|
Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh (06 TTHC)
|
|
12.
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
x
|
13.
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh
|
x
|
14.
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
x
|
15.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
x
|
16.
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
x
|
17.
|
Thủ tục Liên thông Đăng ký thành lập hộ kinh doanh - Đăng ký mã số thuế
|
x
|
|
Lĩnh vực Kinh doanh Khí (03 TTHC)
|
|
18.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
x
|
19.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
x
|
20.
|
Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
x
|
|
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa (04 TTHC)
|
|
21.
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
x
|
22.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu
|
x
|
23.
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
x
|
24.
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
x
|
|
Lĩnh vực Giáo dục Đào tạo (01 TTHC)
|
|
25.
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
|
x
|
|
Lĩnh vực Văn hoá (01 TTHC)
|
|
26.
|
Xét tặng Giấy khen Khu dân cư văn hóa
|
x
|
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội (02 TTHC)
|
|
27.
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
x
|
28.
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
x
|
C.
|
CẤP XÃ (07 TTHC)
|
|
Lĩnh vực Hộ tịch (01 TTHC)
|
|
1.
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
x
|
|
Lĩnh vực Chứng thực (01 TTHC)
|
|
2.
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
x
|
|
Lĩnh vực Bảo vệ Môi trường(05 TTHC)
|
|
3.
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường
|
x
|
4.
|
Tham vấn ý kiến báo cáo đánh giá tác động môi trường
|
x
|
5.
|
Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản
|
x
|
6.
|
Tham vấn ý kiến đề án bảo vệ môi trường chi tiết
|
x
|
7.
|
Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường
|
x
|