|
|
Liên kết website
Chính phủ Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành
| |
| |
|
Thông báo kết quả điểm xét tuyển và danh sách dự kiến người trúng tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2020 Ngày cập nhật 21/09/2020
Căn cứ Quyết định số 831/QĐ-UBND ngày 22 tháng 5 năm 2020 của Ủy ban nhân dân huyện A Lưới về việc ban hành Kế hoạch tuyển dụng viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2020;
Căn cứ Báo cáo số 01/BC-HĐXTVC và 02/BC-HĐXTVC ngày 19/9/2020 của Hội đồng xét tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2020, Ủy ban nhân dân huyện A Lưới thông báo kết quả điểm xét tuyển và danh sách dự kiến người trúng tuyển trong kỳ xét tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2020, cụ thể như sau:
TT |
SBD |
Họ và tên |
Vị trí dự tuyển |
Điểm phỏng vấn
vòng 2 |
Điểm ưu tiên |
Tổng điểm |
Ghi chú |
1 |
1 |
Lê Thị |
Dáp |
Giáo viên mầm non |
44 |
5 |
49 |
|
2 |
2 |
Nguyễn Thị Thu |
Dưa |
Giáo viên mầm non |
48 |
5 |
53 |
|
3 |
3 |
Đoàn Thị Thu |
Hà |
Giáo viên mầm non |
63 |
|
63 |
|
4 |
4 |
Ngô Thị |
Hạnh |
Giáo viên mầm non |
88 |
|
88 |
|
5 |
5 |
Phan Thị |
Hảo |
Giáo viên mầm non |
78 |
|
78 |
|
6 |
6 |
Hồ Thị |
Hiệp |
Giáo viên mầm non |
78 |
5 |
83 |
|
7 |
7 |
BLúp Thị |
Hon |
Giáo viên mầm non |
82 |
5 |
87 |
|
8 |
8 |
Hồ Thị |
Hơn |
Giáo viên mầm non |
38,5 |
5 |
43,5 |
|
9 |
9 |
Lê Thị |
Hương |
Giáo viên mầm non |
85 |
5 |
90 |
|
10 |
10 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
Giáo viên mầm non |
89,5 |
|
89,5 |
|
11 |
11 |
Hồ Thị |
Lài |
Giáo viên mầm non |
80 |
5 |
85 |
|
12 |
12 |
Hồ Thị |
Liếp |
Giáo viên mầm non |
73 |
5 |
78 |
|
13 |
13 |
Hồ Văn |
Lợi |
Giáo viên mầm non |
71 |
5 |
76 |
|
14 |
14 |
Ngô Thị |
Nga |
Giáo viên mầm non |
95 |
|
95 |
|
15 |
15 |
Lê Thị |
Nghiêm |
Giáo viên mầm non |
78,5 |
5 |
83,5 |
|
16 |
16 |
Trần Thị |
Nguyệt |
Giáo viên mầm non |
85 |
|
85 |
|
17 |
17 |
Hồ Thị Phương |
Nhi |
Giáo viên mầm non |
72 |
|
72 |
|
18 |
18 |
Trần Thị |
Nu |
Giáo viên mầm non |
45 |
5 |
50 |
|
19 |
19 |
Lê Thị Thanh |
Nữ |
Giáo viên mầm non |
70 |
5 |
75 |
|
20 |
20 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Giáo viên mầm non |
50 |
5 |
55 |
|
21 |
21 |
Nguyễn Thị |
Quên |
Giáo viên mầm non |
85 |
5 |
90 |
|
22 |
22 |
Ngọc Thị |
Quý |
Giáo viên mầm non |
85 |
5 |
90 |
|
23 |
23 |
Hồ Thị |
Sen |
Giáo viên mầm non |
76 |
5 |
81 |
|
24 |
24 |
Hồ Thị |
Tăng |
Giáo viên mầm non |
76 |
5 |
81 |
|
25 |
25 |
Dương Thị Phương |
Thảo |
Giáo viên mầm non |
60 |
|
60 |
|
26 |
26 |
Hồ Thị |
Thếu |
Giáo viên mầm non |
86 |
5 |
91 |
|
27 |
27 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
Giáo viên mầm non |
85,5 |
5 |
90,5 |
|
28 |
28 |
Lê Thị |
Tiên |
Giáo viên mầm non |
65 |
5 |
70 |
|
29 |
29 |
Hồ Thị |
Trầm |
Giáo viên mầm non |
60 |
5 |
65 |
|
30 |
30 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
Giáo viên mầm non |
84 |
5 |
89 |
|
31 |
31 |
Đoàn Thị Thùy |
Trang |
Giáo viên mầm non |
0 |
|
0 |
Vắng |
32 |
32 |
Trần Thị Việt |
Trinh |
Giáo viên mầm non |
84 |
|
84 |
|
33 |
33 |
Hồ Thị |
Tuổi |
Giáo viên mầm non |
85,5 |
5 |
90,5 |
|
34 |
34 |
Trần Thị Vân |
Anh |
Nhân viên thiết bị |
89,5 |
|
89,5 |
|
35 |
35 |
Hồ Thị |
Dách |
Nhân viên thiết bị |
85 |
5 |
90 |
|
36 |
36 |
Đặng Thị Thanh |
Đào |
Nhân viên thiết bị |
80 |
|
80 |
|
37 |
37 |
Nguyễn Thị |
Năm |
Nhân viên thiết bị |
85 |
|
85 |
|
38 |
38 |
Hồ Ngọc |
Vằng |
Nhân viên thiết bị |
90 |
5 |
95 |
|
39 |
39 |
Lê Thị Diệu |
An |
Giáo viên ngữ văn |
61,75 |
5 |
66,75 |
|
40 |
40 |
Hồ Thị Mai |
Anh |
Giáo viên ngữ văn |
0 |
0 |
0 |
Vắng |
41 |
41 |
Nguyễn Quang |
Giang |
Giáo viên ngữ văn |
38,5 |
5 |
43,5 |
|
42 |
42 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
Giáo viên ngữ văn |
92,5 |
|
92,5 |
|
43 |
43 |
Nguyễn Thị |
Ngoại |
Giáo viên ngữ văn |
0 |
0 |
0 |
Vắng |
44 |
44 |
Lưu Bảo |
Ngọc |
Giáo viên ngữ văn |
93 |
|
93 |
|
45 |
45 |
Hồ Thị |
Nhô |
Giáo viên ngữ văn |
35,5 |
5 |
40,5 |
|
46 |
46 |
Nguyễn Thị Ny |
Ny |
Giáo viên ngữ văn |
84,75 |
5 |
89,75 |
|
47 |
47 |
Nguyễn Thị Hoài |
Phương |
Giáo viên ngữ văn |
83,25 |
|
83,25 |
|
48 |
48 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
Giáo viên ngữ văn |
0 |
0 |
0 |
Vắng |
49 |
49 |
Phạm Thị |
Thấm |
Giáo viên ngữ văn |
77 |
|
77 |
|
50 |
50 |
Lê Thị Hoài |
Thanh |
Giáo viên ngữ văn |
94,5 |
5 |
99,5 |
|
51 |
51 |
Trần Thị Thương |
Thảo |
Giáo viên ngữ văn |
84 |
|
84 |
|
52 |
52 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Giáo viên ngữ văn |
85,5 |
5 |
90,5 |
|
53 |
53 |
Phạm Thị |
Tiến |
Giáo viên ngữ văn |
86,5 |
|
86,5 |
|
54 |
54 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
Giáo viên ngữ văn |
76,5 |
5 |
81,5 |
|
PNV Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 27.769.506 Truy câp hiện tại 26.739
|
|
|