|
|
Đồng chí NGUYỄN MẠNH HÙNG
Chủ tịch UBND huyện
Liên kết website
Chính phủ Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành
| |
| |
|
|
Thông báo kết quả điểm thi và thời gian, địa điểm nhận đơn phúc khảo kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức năm 2020 Ngày cập nhật 07/01/2021
Hội đồng thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ hạng III lên hạng II năm 2020 thông báo kết quả điểm thi và thời gian, địa điểm nhận đơn phúc khảo trong kỳ thi thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức từ hạng III lên hạng II năm 2020, cụ thể như sau:
I. Kết quả điểm thi của các môn
I. DANH SÁCH ĐIỂM THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VIÊN CHỨC GIÁO DỤC TỪ HẠNG III LÊN HẠNG II NĂM 2020
|
1 |
1 |
Trần Tuấn Anh |
28/12/1984 |
GV |
Trường TH Hồng Trung |
GV TH
hạng III lên II |
100 |
96 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
2 |
2 |
Đặng Thị Ánh |
28/8/1974 |
GV |
Trường TH Hồng Bắc |
GV TH
hạng III lên II |
80 |
92 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
3 |
3 |
Nguyễn Phượng Ánh |
10-11-74 |
GV |
Trường TH Hồng Trung |
GV TH
hạng III lên II |
84 |
96 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
4 |
4 |
Nguyễn Thị Bé |
04-05-86 |
GV |
Trường MN Hương Lâm |
GV MN
hạng III lên II |
88 |
84 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
5 |
5 |
Phan Thị Thanh Bình |
08-10-84 |
GV |
Trường MN Hoa Ta Vai |
GV MN
hạng III lên II |
100 |
100 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
6 |
6 |
Nguyễn Thị Ánh Bình |
25/9/1989 |
GV |
Trường TH Hồng Kim |
GV TH
hạng III lên II |
88 |
100 |
92 |
Miễn thi |
Đạt |
7 |
7 |
Nguyễn Thị Bình |
20/10/1977 |
GV |
Trường TH Hương Lâm |
GV TH
hạng III lên II |
84 |
96 |
68 |
92 |
Đạt |
8 |
8 |
Hoàng Thị Kim Chi |
08-02-71 |
GV |
Trường TH-THCS Hồng Hạ |
GV TH
hạng III lên II |
80 |
88 |
56 |
96 |
Đạt |
9 |
9 |
Lê Đình Chiến |
12-09-83 |
GV |
Trường TH Hồng Bắc |
GV TH
hạng III lên II |
100 |
96 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
10 |
10 |
Lê Thị Chiếu |
15/6/1988 |
GV |
Trường MN Hồng Hạ |
GV MN
hạng III lên II |
92 |
100 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
11 |
11 |
Đặng Minh Chương |
20/10/1966 |
GV |
Trường THCS Lê Lợi |
GV THCS
hạng III lên II |
56 |
80 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
12 |
12 |
Nguyễn Thị Chuốt |
19/8/1976 |
GV |
Trường TH Hồng Kim |
GV TH
hạng III lên II |
80 |
92 |
80 |
Miễn thi |
Đạt |
13 |
14 |
Đoàn Thị Cúc |
11-11-75 |
GV |
Trường TH Hồng Thái |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
96 |
72 |
88 |
Đạt |
14 |
15 |
Nguyễn Cường |
02-01-74 |
GV |
Trường TH Vừ A Dính |
GV TH
hạng III lên II |
88 |
88 |
76 |
92 |
Đạt |
15 |
16 |
Nguyễn Hoài Dệt |
24/4/1980 |
GV |
Trường MN Hồng Hạ |
GV MN
hạng III lên II |
80 |
100 |
60 |
Miễn thi |
Đạt |
16 |
17 |
Ngô Thị Thu Đông |
12-11-84 |
GV |
Trường MN Hoa Ta Vai |
GV MN
hạng III lên II |
92 |
96 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
17 |
18 |
Nguyễn Thanh Đức |
16/6/1967 |
HT |
Trường TH Sơn Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
96 |
96 |
68 |
88 |
Đạt |
18 |
19 |
Lê Thị Dung |
01-05-91 |
GV |
Trường TH Hồng Quảng |
GV TH
hạng III lên II |
84 |
96 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
19 |
20 |
Hồ Thị Giang |
08-09-82 |
GV |
Trường MN Hương Lâm |
GV MN
hạng III lên II |
84 |
100 |
80 |
Miễn thi |
Đạt |
20 |
21 |
Lê Thị Giang |
21/1/1973 |
PHT |
Trường TH Hương Lâm |
GV TH
hạng III lên II |
84 |
100 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
21 |
22 |
Trần Tuấn Hải |
15/2/1982 |
GV |
Trường TH Phú Vinh |
GV TH
hạng III lên II |
96 |
88 |
68 |
88 |
Đạt |
22 |
23 |
Văn Thị Thu Hằng |
04-03-83 |
GV |
Trường MN A Roàng |
GV MN
hạng III lên II |
76 |
96 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
23 |
24 |
Nguyễn Thị Hằng |
05-10-86 |
GV |
Trường MN A Đớt |
GV MN
hạng III lên II |
52 |
92 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
24 |
25 |
Phan Thị Hằng |
01-01-80 |
GV |
Trường THCS Hương Lâm |
GV THCS
hạng III lên II |
88 |
92 |
64 |
80 |
Đạt |
25 |
26 |
Hồ Thị Hạnh |
26-01-84 |
HT |
Trường MN A Roàng |
GV MN
hạng III lên II |
76 |
88 |
52 |
Miễn thi |
Đạt |
26 |
27 |
Nguyễn Thị Hạnh |
26/11/1991 |
GV |
Trường Mầm non Hồng Thủy |
GV MN
hạng III lên II |
100 |
100 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
27 |
28 |
Mai Thị Hạnh |
25/9/1973 |
GV |
Trường TH Hương Lâm |
GV TH
hạng III lên II |
68 |
96 |
56 |
100 |
Đạt |
28 |
29 |
Đinh Thị Hạnh |
07-02-74 |
GV |
Trường TH Nhâm |
GV TH
hạng III lên II |
76 |
84 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
29 |
30 |
Nguyễn Thị Hạnh |
06-04-74 |
GV |
Trường THCS Hương Lâm |
GV THCS
hạng III lên II |
96 |
92 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
30 |
31 |
Ngô Hậu |
20/10/1972 |
GV |
Trường TH Sơn Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
76 |
92 |
80 |
92 |
Đạt |
31 |
33 |
Phạm Thị Hiền |
10-03-86 |
GV |
Trường MN Hoa Ta Vai |
GV MN
hạng III lên II |
100 |
96 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
32 |
34 |
Nguyễn Hiệp |
25-05-85 |
GV |
Trường TH Bắc Sơn |
GV TH
hạng III lên II |
96 |
88 |
Miễn thi |
Miễn thi |
Đạt |
33 |
35 |
Nguyễn Đình Hiếu |
04-07-77 |
GV |
Trường TH-THCS A Roàng |
GV THCS
hạng III lên II |
72 |
92 |
64 |
84 |
Đạt |
34 |
36 |
A Moong Hóa |
02-12-86 |
GV |
Trường MN Hương Nguyên |
GV MN
hạng III lên II |
88 |
100 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
35 |
37 |
Lê Thị Bích Hóa |
09-08-75 |
GV |
Trường TH Hồng Vân |
GV TH
hạng III lên II |
64 |
96 |
64 |
Miễn thi |
Đạt |
36 |
38 |
Trần Thị Hòa |
02-05-75 |
GV |
Trường TH A Ngo |
GV TH
hạng III lên II |
100 |
100 |
76 |
56 |
Đạt |
37 |
39 |
Nguyễn Thị Thái Hòa |
20/6/1975 |
P.HT |
Trường TH Hồng Trung |
GV TH
hạng III lên II |
96 |
100 |
60 |
Miễn thi |
Đạt |
38 |
40 |
Nguyễn Văn Hoàng |
10-10-91 |
GV |
Trường TH-THCS Hồng Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
88 |
100 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
39 |
41 |
Hoàng Ngọc Hơn |
26-09-85 |
GV |
Trường MN Hồng Bắc |
GV MN
hạng III lên II |
100 |
96 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
40 |
42 |
Vũ Thị Hồng |
11-03-79 |
GV |
Trường THCS Lê Lợi |
GV THCS
hạng III lên II |
92 |
88 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
41 |
43 |
Hồ Thị Hợp |
06-03-74 |
GV |
Trường MN A Roàng |
GV MN
hạng III lên II |
64 |
100 |
80 |
Miễn thi |
Đạt |
42 |
44 |
Văn Huế |
10-01-73 |
P.HT |
Trường TH Hồng Kim |
GV TH
hạng III lên II |
100 |
100 |
92 |
Miễn thi |
Đạt |
43 |
45 |
Nguyễn Thị Thu Huế |
01-06-90 |
GV |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
GV THCS
hạng III lên II |
96 |
96 |
92 |
Miễn thi |
Đạt |
44 |
46 |
Nguyễn Thị Huệ |
01/91973 |
GV |
Trường TH Kim Đồng |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
100 |
72 |
100 |
Đạt |
45 |
47 |
Phan Thị Minh Huệ |
10-12-88 |
GV |
Trường TH Hồng Thượng |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
100 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
46 |
48 |
Nguyễn Ngọc Hùng |
26/8/1978 |
GV |
Trường THCS Hương Lâm |
GV THCS
hạng III lên II |
88 |
96 |
80 |
84 |
Đạt |
47 |
49 |
Hoàng Lan Ngọc Hương |
30-10-80 |
GV |
Trường MN A Đớt |
GV MN
hạng III lên II |
92 |
96 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
48 |
50 |
Lê Thị Hương |
24/9/1974 |
GV |
Trường TH Hương Lâm |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
100 |
60 |
52 |
Đạt |
49 |
51 |
Ngô Lam Hương |
23/2/1988 |
GV |
Trường TH Kim Đồng |
GV TH
hạng III lên II |
96 |
100 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
50 |
52 |
Trương Đình Huy |
08-2-1977 |
GV |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
GV THCS
hạng III lên II |
88 |
96 |
76 |
88 |
Đạt |
51 |
53 |
Phạm Thị Huyền |
18-06-83 |
GV |
Trường MN Bắc Sơn |
GV MN
hạng III lên II |
92 |
92 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
52 |
54 |
Nguyễn Thị Kha |
10-11-81 |
GV |
Trường MN Hoa Đào |
GV MN
hạng III lên II |
68 |
92 |
52 |
Miễn thi |
Đạt |
53 |
55 |
Nguyễn Thị Khánh |
22/12/1975 |
GV |
Trường TH Kim Đồng |
GV TH
hạng III lên II |
96 |
100 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
54 |
56 |
Hồ Đắc Khôn |
05-10-72 |
GV |
Trường TH Hồng Thái |
GV TH
hạng III lên II |
52 |
100 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
55 |
57 |
A Moong Khuyên |
28/8/1984 |
P.HT |
Trường MN Hương Nguyên |
GV MN
hạng III lên II |
92 |
96 |
60 |
Miễn thi |
Đạt |
56 |
58 |
Phạm Thị Hoa Lài |
28/6/1968 |
GV |
Trường Tiểu học A Đớt |
GV TH
hạng III lên II |
64 |
100 |
Miễn thi |
Miễn thi |
Đạt |
57 |
59 |
Lê Thị Làm |
02-02-90 |
GV |
Trường TH Đông Sơn |
GV TH
hạng III lên II |
68 |
96 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
58 |
60 |
Phan Thị Lành |
23-09-79 |
GV |
Trường MN Hoa Ta Vai |
GV MN
hạng III lên II |
68 |
96 |
52 |
Miễn thi |
Đạt |
59 |
61 |
Trần Duy Lịch |
02-04-85 |
GV |
Trường TH-THCS Hồng Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
60 |
92 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
60 |
62 |
Hồ Văn Lim |
15/5/1975 |
GV |
Trường TH Nhâm |
GV TH
hạng III lên II |
56 |
88 |
56 |
Miễn thi |
Đạt |
61 |
63 |
Hồ Viên Lin |
08-02-76 |
P.HT |
Trường TH Hồng Nhâm |
GV TH
hạng III lên II |
64 |
92 |
60 |
Miễn thi |
Đạt |
62 |
65 |
Dương Thị Loan |
02-08-79 |
GV |
Trường MN Hoa Ta Vai |
GV MN
hạng III lên II |
64 |
92 |
88 |
Miễn thi |
Đạt |
63 |
66 |
Đinh Thị Luyến |
02-04-87 |
GV |
Trường MN Hồng Thượng |
GV MN
hạng III lên II |
92 |
100 |
80 |
Miễn thi |
Đạt |
64 |
67 |
Nguyễn Thị Luyện |
02-09-75 |
GV |
Trường TH Hồng Thượng |
GV TH
hạng III lên II |
76 |
100 |
92 |
Miễn thi |
Đạt |
65 |
68 |
Lê Đa Minh |
12-10-73 |
GV |
Trường TH-THCS A Roàng |
GV TH
hạng III lên II |
88 |
100 |
84 |
100 |
Đạt |
66 |
69 |
Nguyễn Thị Mừng |
25/11/1971 |
GV |
Trường MN Hương Nguyên |
GV MN
hạng III lên II |
76 |
84 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
67 |
70 |
Vũ Tiến Na |
18/9/1989 |
GV |
Trường TH-THCS Hồng Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
92 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
68 |
71 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
25/01/1987 |
GV |
Trường MN Hoa Ta Vai |
GV MN
hạng III lên II |
68 |
80 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
69 |
72 |
Trần Thị Nga |
25/11/1975 |
GV |
Trường TH Vừ A Dính |
GV TH
hạng III lên II |
68 |
92 |
80 |
Miễn thi |
Đạt |
70 |
73 |
Hồ Thị Nga |
01-09-77 |
GV |
Trường TH Nhâm |
GV TH
hạng III lên II |
64 |
92 |
64 |
Miễn thi |
Đạt |
71 |
74 |
Hồ Thị Ngân |
01-05-1983 |
GV |
Trường MN Hồng Vân |
GV MN
hạng III lên II |
84 |
88 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
72 |
75 |
Phan Thị Hồng Nhạn |
08-02-82 |
P.HT |
Trường MN Hồng Hạ |
GV MN
hạng III lên II |
60 |
96 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
73 |
76 |
Hồ Thị Nhàng |
29/12/1986 |
GV |
Trường TH Nhâm |
GV TH
hạng III lên II |
72 |
88 |
88 |
Miễn thi |
Đạt |
74 |
77 |
Nguyễn Thị Kiều Nhi |
20/7/1990 |
GV |
Trường TH Kim Đồng |
GV TH
hạng III lên II |
88 |
92 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
75 |
78 |
Phạm Văn Nhỏ |
01-10-67 |
GV |
Trường THCS-DTNT A Lưới |
GV THCS
hạng III lên II |
88 |
100 |
Miễn thi |
Miễn thi |
Đạt |
76 |
79 |
Nguyễn Thị Niêu |
01-04-86 |
GV |
Trường TH Hồng Thái |
GV TH
hạng III lên II |
84 |
84 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
77 |
80 |
Trương Thị Kim Oanh |
08-2-1983 |
GV |
Trường MN Hương Lâm |
GV MN
hạng III lên II |
92 |
92 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
78 |
81 |
Nguyễn Pha |
15/11/1976 |
GV |
Trường THCS Hương Lâm |
GV THCS
hạng III lên II |
88 |
96 |
Miễn thi |
84 |
Đạt |
79 |
82 |
Trần Phước |
04-05-68 |
GV |
Trường TH Sơn Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
88 |
96 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
80 |
83 |
Hoàng Thị Phương |
09-02-83 |
GV |
Trường MN Bắc Sơn |
GV MN
hạng III lên II |
64 |
96 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
81 |
84 |
Trần Thị Thu Phương |
27/11/1984 |
GV |
Trường THCS Lê Lợi |
GV THCS
hạng III lên II |
100 |
96 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
82 |
85 |
Nguyễn Thị Phượng |
06-10-89 |
GV |
Trường TH Kim Đồng |
GV TH
hạng III lên II |
96 |
92 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
83 |
86 |
Hồ Văn Quang |
25/9/1989 |
GV |
Trường TH-THCS Hồng Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
96 |
96 |
80 |
Miễn thi |
Đạt |
84 |
87 |
Trần Thanh Sơn |
04-08-89 |
GV |
Trường TH-THCS Hồng Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
100 |
92 |
84 |
Miễn thi |
Đạt |
85 |
88 |
Hồ Quế Sơn |
12-02-87 |
GV |
Trường TH Hồng Quảng |
GV TH
hạng III lên II |
100 |
84 |
76 |
72 |
Đạt |
86 |
89 |
Trần Tiểu Sơn |
01-10-78 |
GV |
Trường TH-THCS Hương Nguyên |
GV THCS
hạng III lên II |
92 |
84 |
Miễn thi |
84 |
Đạt |
87 |
90 |
Hồ Thị Tám |
01-08-73 |
GV |
Trường TH Hồng Bắc |
GV TH
hạng III lên II |
88 |
84 |
80 |
Miễn thi |
Đạt |
88 |
91 |
Đinh Thị Thanh Tâm |
30-12-89 |
GV |
Trường MN A Ngo |
GV MN
hạng III lên II |
96 |
100 |
72 |
84 |
Đạt |
89 |
92 |
Đào Trọng Tấn |
08-08-83 |
GV |
Trường TH-THCS A Roàng |
GV THCS
hạng III lên II |
100 |
92 |
72 |
88 |
Đạt |
90 |
93 |
Hồ Chí Thẩm |
05-02-70 |
GV |
Trường TH Phú Vinh |
GV TH
hạng III lên II |
64 |
60 |
52 |
Miễn thi |
Đạt |
91 |
94 |
Lưu Thị Thanh |
06-01-74 |
GV |
Trường MN Nhâm |
GV MN
hạng III lên II |
76 |
92 |
68 |
88 |
Đạt |
92 |
95 |
Trương Thị Kim Thanh |
23-09-86 |
GV |
Trường MN Hoa Phong Lan |
GV MN
hạng III lên II |
96 |
96 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
93 |
96 |
Hồ Văn Thành |
06-08-77 |
GV |
Trường TH-THCS Hồng Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
88 |
68 |
68 |
Miễn thi |
Đạt |
94 |
97 |
Nguyễn Ngọc Thành |
10-09-81 |
GV |
Trường TH-THCS Hồng Hạ |
GV THCS
hạng III lên II |
88 |
96 |
76 |
88 |
Đạt |
95 |
98 |
Nguyễn Thị Thảo |
18-12-83 |
GV |
Trường MN Hoa Đào |
GV MN
hạng III lên II |
92 |
84 |
80 |
Miễn thi |
Đạt |
96 |
99 |
Phan Thị Thảo |
23/12/1989 |
GV |
Trường TH Kim Đồng |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
92 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
97 |
100 |
Lê Thị Ngọc Thêm |
20-02-88 |
GV |
Trường MN Hồng Thượng |
GV MN
hạng III lên II |
92 |
88 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
98 |
101 |
Văn Thị Thoa |
15/6/1974 |
GV |
Trường TH Hồng Thái |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
88 |
68 |
76 |
Đạt |
99 |
102 |
Nguyễn Thị Thu |
12-02-72 |
GV |
Trường THCS-DTNT A Lưới |
GV THCS
hạng III lên II |
88 |
100 |
88 |
Miễn thi |
Đạt |
100 |
103 |
Hồ Thị Thương |
03-02-86 |
GV |
Trường MN Phú Vinh |
GV MN
hạng III lên II |
80 |
92 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
101 |
104 |
Phan Thị Thủy |
30-04-78 |
GV |
Trường MN A Ngo |
GV MN
hạng III lên II |
60 |
100 |
76 |
80 |
Đạt |
102 |
105 |
Nguyễn Thị Thủy |
15/5/1984 |
GV |
Trường TH Hồng Vân |
GV TH
hạng III lên II |
68 |
84 |
64 |
76 |
Đạt |
103 |
106 |
Hoàng Thị Thanh Thủy |
16/4/1977 |
GV |
Trường TH Hồng Thượng |
GV TH
hạng III lên II |
72 |
92 |
52 |
76 |
Đạt |
104 |
107 |
Hoàng Hồ Toàn |
22/10/1976 |
GV |
Trường TH-THCS A Roàng |
GV THCS
hạng III lên II |
84 |
96 |
60 |
88 |
Đạt |
105 |
108 |
Phạm Thị Kim Trúc |
29-06-73 |
PHT |
Trường MN A Roàng |
GV MN
hạng III lên II |
96 |
96 |
56 |
Miễn thi |
Đạt |
106 |
109 |
Văn Hữu Trực |
25/6/1964 |
GV |
Trường TH Hồng Bắc |
GV TH
hạng III lên II |
76 |
100 |
Miễn thi |
Miễn thi |
Đạt |
107 |
110 |
Nguyễn Thị Tươi |
25/4/1973 |
GV |
Trường TH Hồng Kim |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
84 |
56 |
Miễn thi |
Đạt |
108 |
111 |
Đoàn Quang Tuyến |
17-11-68 |
PHT |
Trường TH A Ngo |
GV TH
hạng III lên II |
72 |
96 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
109 |
112 |
Phan Thị Thanh Tuyết |
14//11/1980 |
GV |
Trường MN Bắc Sơn |
GV MN
hạng III lên II |
880 |
96 |
52 |
Miễn thi |
Đạt |
110 |
113 |
Hoàng Thị Tuyết |
10-05-69 |
GV |
Trường TH A Đớt |
GV TH
hạng III lên II |
68 |
88 |
Miễn thi |
Miễn thi |
Đạt |
111 |
114 |
Đặng Phước Tý |
10-04-73 |
GV |
Trường TH A Đớt |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
96 |
64 |
Miễn thi |
Đạt |
112 |
115 |
Phan Thị Hồng Vân |
25-06-79 |
GV |
Trường MN Hồng Bắc |
GV MN
hạng III lên II |
72 |
96 |
52 |
80 |
Đạt |
113 |
116 |
Trần Thị Ven |
02-12-90 |
GV |
Trường TH-THCS A Roàng |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
84 |
76 |
Miễn thi |
Đạt |
114 |
117 |
Hồ Thị Viễn |
12-10-78 |
GV |
Trường MN Hoa Đào |
GV MN
hạng III lên II |
68 |
92 |
52 |
76 |
Đạt |
115 |
118 |
Phạm Văn Vũ |
19/7/1982 |
GV |
Trường THCS Hương Lâm |
GV THCS
hạng III lên II |
96 |
92 |
64 |
Miễn thi |
Đạt |
116 |
119 |
Hồ Thị Xia |
03-09-78 |
GV |
Trường MN Hương Lâm |
GV MN
hạng III lên II |
88 |
92 |
64 |
Miễn thi |
Đạt |
117 |
120 |
Đỗ Thị Xoa |
11-11-69 |
GV |
Trường TH-THCS A Roàng |
GV THCS
hạng III lên II |
96 |
96 |
Miễn thi |
Miễn thi |
Đạt |
118 |
121 |
Lê Thị Xuân |
22-08-89 |
GV |
Trường TH Sơn Thủy |
GV TH
hạng III lên II |
96 |
92 |
60 |
72 |
Đạt |
119 |
122 |
Lê Thị Xuân |
10-09-77 |
GV |
Trường TH-THCS Hồng Hạ |
GV TH
hạng III lên II |
76 |
92 |
60 |
Miễn thi |
Đạt |
120 |
123 |
Lê Thị Yến |
27/7/1976 |
GV |
Trường TH Kim Đồng |
GV TH
hạng III lên II |
92 |
92 |
52 |
Miễn thi |
Đạt |
II. DANH SÁCH ĐIỂM THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VIÊN CHỨC GIÁO DỤC TỪ HẠNG IV LÊN HẠNG III NĂM 2020
Số TT |
Số BD |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Chức danh |
Cơ quan, đơn vị đang làm việc |
Môn thi |
Ghi chú |
Kiến thức chung |
Chuyên Ngành |
Tin học |
Ngoại ngữ |
1 |
13 |
Đào Nhân Công |
10-01-88 |
GV |
Trường TH Hồng Thái |
90 |
90 |
88 |
92 |
Đạt |
2 |
32 |
Trần Thị Hoàng Hậu |
03-03-89 |
GV |
Trường TH Sơn Thủy |
85 |
90 |
72 |
Miễn thi |
Đạt |
3 |
64 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
24-06-89 |
GV |
Trường TH Kim Đồng |
95 |
90 |
80 |
Miễn thi |
Đạt |
|
II. Thời gian, địa điểm nhận đơn phúc khảo
1. Thời gian
Từ ngày 06 tháng 01 năm 2021 đến hết ngày 21 tháng 01 năm 2020 (trong giờ hành chính).
2. Địa điểm
Tại Trung tâm Hành chính công huyện A Lưới, số 195 đường Hồ Chí Minh, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế.
PNV Các tin khác
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 29.373.690 Truy câp hiện tại 3.275
|
|
|