|
|
Đồng chí NGUYỄN MẠNH HÙNG
Chủ tịch UBND huyện
Liên kết website
Chính phủ Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành
| |
Công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi trong lĩnh vực đường bộ Ngày cập nhật 29/07/2020
Ngày 23/7/2020, UBND tỉnh đã ban hành Quyết định số 1830/QĐ-UBND về việc công bố Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi trong lĩnh vực đường bộ thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giao thông vận tải tỉnh Thừa Thiên Huế
Danh mục thủ tục hành chính được sửa đổi trong lĩnh vực đường bộ cụ thể như sau:
STT
|
Tên thủ tục hành chính
(Mã TTHC)
|
Thời hạn
giải quyết
(ngày làm việc)
|
Địa điểm thực hiện
|
Phí, lệ phí
(nếu có)
|
Dịch vụ công trực tuyến
|
Cơ sở pháp lý
|
TTHC 4 tại chỗ
|
I
|
Lĩnh vực đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác
(2.001921)
|
04 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế; hoặc đăng ký trực tuyến qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến
|
Không
|
Mức độ 4
|
- Nghị định số 11/2010/NĐ-CP ngày 24/02/2010 của Chính phủ;
- Nghị định số 100/2013/NĐ-CP ngày 03/9/2013 của Chính phủ;
- Thông tư số 50/2015/TT-BGTVT ngày 23/09/2015 của Bộ Giao thông vận tải;
- Thông tư số 35/2017/TT-BGTVT ngày 09 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.
|
Không
|
2
|
Cấp phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ đang khai thác (2.001919)
|
04 ngày
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh, số 01 Lê Lai, thành phố Huế; hoặc đăng ký trực tuyến qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến
|
Không
|
Mức độ 4
|
- Nghị định số 11/2010/NĐ-CP ngày 24/02/2010 của Chính phủ;
- Nghị định số 100/2013/NĐ-CP ngày 03/9/2013 của Chính phủ;
- Thông tư số 50/2015/TT-BGTVT ngày 23/09/2015 của Bộ Giao thông vận tải;
- Thông tư số 35/2017/TT-BGTVT ngày 09 tháng 10 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.
|
Không
|
Tập tin đính kèm: Các tin khác
| |
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 29.503.682 Truy câp hiện tại 116.805
|
|
|