TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Vị trí dự tuyển
|
|
|
1
|
16
|
Lê Thị Phương
|
Mai
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
2
|
22
|
Hồ Thị Mai
|
Nhi
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
3
|
19
|
Lê Thị
|
Nghiêm
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
4
|
10
|
Ra Pát Thị
|
Lẽ
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
5
|
14
|
Trần Thị Hoa
|
Ly
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
6
|
28
|
Hồ Thị
|
Tăng
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
7
|
8
|
Lê Thị Việt
|
Hương
|
Giáo viên mầm non hạng III
|
|
8
|
15
|
Nguyễn Thị
|
Mai
|
Giáo viên mầm non hạng III
|
|
9
|
31
|
BLúp Thu
|
Thảo
|
Giáo viên mầm non hạng III
|
|
10
|
35
|
A Viết Thị
|
Tiên
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
11
|
3
|
Ra Pát Thị
|
Diếp
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
12
|
5
|
Phan Thị
|
Hảo
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
13
|
6
|
Hồ Thị
|
Hiệp
|
Giáo viên mầm non hạng III
|
|
14
|
29
|
Hồ Thị
|
Thả
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
15
|
25
|
Nguyễn Thị
|
Phương
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
16
|
39
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Trang
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
17
|
4
|
Nguyễn Thị Thu
|
Dưa
|
Giáo viên mầm non hạng III
|
|
18
|
9
|
Hồ Thị
|
Khuyền
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
19
|
24
|
Lê Thị Thanh
|
Nữ
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
20
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Tiền
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
21
|
11
|
Hồ Thị
|
Liếp
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
22
|
38
|
Đoàn Thị Thùy
|
Trang
|
Giáo viên mầm non hạng III
|
|
23
|
37
|
Hồ Thị
|
Trầm
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
24
|
27
|
Hoàng Thị
|
Sương
|
Giáo viên mầm non hạng III
|
|
25
|
40
|
Lê Thị
|
Tuyển
|
Giáo viên mầm non hạng III
|
|
26
|
21
|
Hồ Thị Phương
|
Nhi
|
Giáo viên mầm non hạng II
|
|
27
|
65
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
28
|
86
|
Hồ Thị
|
Tuyết
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
29
|
51
|
Hồ Thị
|
Hồng
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
30
|
59
|
Hồ Thị Thái
|
Linh
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
31
|
62
|
Trương Thị Khánh
|
Ly
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
32
|
50
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Hồng
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
33
|
83
|
Lê Thị
|
Tiếp
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
34
|
43
|
Hồ Thị
|
Chè
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
35
|
44
|
Hồ Thị Minh
|
Chiến
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
36
|
70
|
Hồ Thị Ánh
|
Nguyệt
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
37
|
46
|
Hoàng Thị Mỹ
|
Duyên
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
38
|
72
|
Đào Thị Mỹ
|
Nhơn
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
39
|
48
|
Nguyễn Thị
|
Hỏi
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
40
|
73
|
Nguyễn Văn
|
Nhu
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
41
|
74
|
Lê Thị
|
Oanh
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
42
|
81
|
Hồ Văn
|
Thỡ
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
43
|
55
|
Hồ Thị Diễm
|
Hương
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
44
|
69
|
Hồ Thị
|
Ngời
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
45
|
71
|
Hồ Thị Vân
|
Nhi
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
46
|
76
|
Hồ Như
|
Quỳnh
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
47
|
57
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Khánh
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
48
|
63
|
Phạm Thị
|
Mai
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
49
|
82
|
Võ Thị
|
Thu
|
Giáo viên Tiểu học cơ bản hạng III
|
|
50
|
89
|
Hoàng Thị Bình
|
An
|
Giáo viên Tiểu học hạng III (Âm nhạc)
|
|
51
|
91
|
Nguyễn Thị
|
Nìn
|
Giáo viên Tiểu học hạng III (Âm nhạc)
|
|
52
|
95
|
Nguyễn Thị Thu
|
Linh
|
Giáo viên Tiểu học hạng III (Tiếng Anh)
|
|
53
|
99
|
Võ Trung
|
Lai
|
Giáo viên THCS hạng III (Tin học)
|
|
54
|
102
|
Lê Văn
|
Sông
|
Giáo viên THCS hạng III (Mỹ thuật)
|
|
55
|
107
|
Trần Thị Thương
|
Thảo
|
Giáo viên THCS hạng III (Ngữ văn)
|
|
56
|
117
|
Nguyễn Văn
|
Múp
|
Giáo viên THCS hạng III (Thể dục)
|
|
57
|
112
|
Hồ Ngọc
|
Công
|
Giáo viên THCS hạng III (Thể dục)
|
|
58
|
122
|
Trần Thị
|
Hòa
|
Giáo viên THCS hạng III (Vật lý)
|
|
59
|
123
|
Hồ Văn
|
Khứa
|
Giáo viên THCS hạng III (Vật lý)
|
|
60
|
129
|
Lê Thị
|
Nguyệt
|
Giáo viên THCS hạng III (GDCD)
|
|
61
|
133
|
Trần Thị Bé
|
Hương
|
Giáo viên THPT hạng III (Tiếng Anh)
|
|
62
|
138
|
Nguyễn Thị Như
|
Huế
|
Giáo viên THPT hạng III (Toán)
|
|
63
|
142
|
A Kiêng
|
Huy
|
Hợp đồng 68
|
|
64
|
141
|
Hồ Văn
|
Hùng
|
Hợp đồng 68
|
|
65
|
146
|
Nguyễn Thị
|
Thúy
|
Hợp đồng 68
|
|