Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 huyện A Lưới Ngày cập nhật 22/04/2019
Ngày 13 tháng 4 năm 2019, Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế đã có Quyết định số 939/QĐ-UBND về việc Phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế.
Cụ thể theo Quyết định số 939/QĐ-UBND thì nội dung phương án điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 như sau:
1.1. Diện tích, cơ cấu các loại đất:
STT
|
Chỉ tiêu
|
Hiện trạng
năm 2015
|
Diện tích phân bổ theo Công văn số 4635/UBND-ĐC
|
Tổng diện tích đến năm 2020
|
|
Diện tích
|
Cơ cấu
(%)
|
Huyện xác định, xác định bổ sung
|
Diện tích khoanh theo hiện trạng
|
Diện tích điều chỉnh quy hoạch đến năm 2020
|
Tổng
số
|
Cơ cấu
(%)
|
|
Diện tích phân bổ theo Nghị quyết số 72/NQ-CP
|
Diện tích khoanh theo hiện trạng
|
|
I
|
LOẠI ĐẤT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
115.893
|
94,59
|
104.512
|
10.582
|
-
|
10.557
|
104.537
|
115.094
|
93,94
|
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
1.151
|
0,94
|
1.079
|
25
|
-
|
25
|
1.079
|
1.103
|
0,90
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
1.080
|
0,88
|
1.016
|
23
|
-
|
23
|
1.016
|
1.039
|
0,85
|
|
1.2
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
1.344
|
1,10
|
644
|
518
|
-1
|
517
|
645
|
1.162
|
0,95
|
|
1.3
|
Đất trồng cây lâu năm
|
3.490
|
2,85
|
2.939
|
250
|
-1
|
249
|
2.941
|
3.190
|
2,60
|
|
1.4
|
Đất rừng phòng hộ
|
48.421
|
39,52
|
41.081
|
6.212
|
-
|
6.212
|
41.081
|
47.292
|
38,60
|
|
1.5
|
Đất rừng đặc dụng
|
15.322
|
12,51
|
15.354
|
-
|
-
|
-
|
15.354
|
15.354
|
12,53
|
|
1.6
|
Đất rừng sản xuất
|
45.930
|
37,49
|
43.140
|
3.576
|
-23
|
3.553
|
43.163
|
46.716
|
38,13
|
|
1.7
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
231
|
0,19
|
227
|
1
|
-
|
1
|
227
|
228
|
0,19
|
|
1.8
|
Đất làm muối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
1.9
|
Đất nông nghiệp khác
|
2
|
-
|
-
|
-
|
48
|
-
|
48
|
48
|
0,04
|
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
5.223
|
4,26
|
6.538
|
187
|
-
|
213
|
6.511
|
6.725
|
5,49
|
|
2.1
|
Đất quốc phòng
|
129
|
0,11
|
508
|
-
|
-
|
-
|
508
|
508
|
0,41
|
|
2.2
|
Đất an ninh
|
1
|
-
|
2
|
-
|
-
|
-
|
2
|
2
|
-
|
|
2.3
|
Đất khu công nghiệp
|
-
|
-
|
140
|
-
|
-
|
-
|
140
|
140
|
0,11
|
|
2.4
|
Đất khu chế xuất
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.5
|
Đất cụm công nghiệp
|
27
|
0,02
|
30
|
-
|
-
|
-
|
30
|
30
|
0,02
|
|
2.6
|
Đất thương mại, dịch vụ
|
-
|
-
|
300
|
-
|
-
|
-
|
300
|
300
|
0,24
|
|
2.7
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
|
17
|
0,01
|
35
|
-
|
-
|
-
|
35
|
35
|
0,03
|
|
2.8
|
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
|
14
|
0,01
|
16
|
-
|
-
|
-
|
16
|
16
|
0,01
|
|
2.9
|
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
|
3.191
|
2,60
|
2.401
|
45
|
-
|
73
|
2.373
|
2.446
|
2,00
|
|
2.9.1
|
Đất giao thông
|
650
|
0,53
|
-
|
-
|
838
|
63
|
775
|
838
|
0,68
|
|
2.9.2
|
Đất thủy lợi
|
86
|
0,07
|
-
|
-
|
96
|
4
|
92
|
96
|
0,08
|
|
2.9.3
|
Đất công trình năng lượng
|
2.363
|
1,93
|
-
|
-
|
1.402
|
3
|
1.399
|
1.402
|
1,14
|
|
2.9.4
|
Đất công trình bưu chính viễn thông
|
1
|
-
|
-
|
-
|
2
|
-
|
2
|
2
|
-
|
|
2.9.5
|
Đất cơ sở văn hóa
|
16
|
0,01
|
23
|
-
|
-
|
-
|
23
|
23
|
0,02
|
|
2.9.6
|
Đất cơ sở y tế
|
7
|
0,01
|
8
|
-
|
-
|
-
|
8
|
8
|
0,01
|
|
2.9.7
|
Đất cơ sở giáo dục
|
44
|
0,04
|
43
|
3
|
-
|
3
|
43
|
46
|
0,04
|
|
2.9.8
|
Đất cơ sở thể dục thể thao
|
19
|
0,02
|
28
|
-
|
-
|
-
|
28
|
28
|
0,02
|
|
2.9.9
|
Đất chợ
|
4
|
-
|
-
|
-
|
4
|
-
|
4
|
4
|
-
|
|
2.9.10
|
Đất dịch vụ xã hội
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.10
|
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
|
44
|
0,04
|
71
|
-
|
-
|
-
|
71
|
71
|
0,06
|
|
2.11
|
Đất danh lam thắng cảnh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.12
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
1
|
-
|
5
|
-
|
-
|
-
|
5
|
5
|
-
|
|
2.13
|
Đất ở tại nông thôn
|
433
|
0,35
|
584
|
35
|
-
|
33
|
586
|
619
|
0,51
|
|
2.14
|
Đất ở tại đô thị
|
91
|
0,07
|
89
|
-
|
-
|
-
|
89
|
89
|
0,07
|
|
2.15
|
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
|
23
|
0,02
|
26
|
-
|
-
|
-
|
26
|
26
|
0,02
|
|
2.16
|
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
|
5
|
-
|
7
|
-
|
-
|
-
|
7
|
7
|
0,01
|
|
2.17
|
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.18
|
Đất cơ sở tôn giáo
|
1
|
-
|
1
|
-
|
-
|
-
|
1
|
1
|
-
|
|
2.19
|
Đất làm nghĩa trang nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
|
114
|
0,09
|
149
|
4
|
0
|
4
|
149
|
153
|
0,12
|
|
2.20
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
|
21
|
0,02
|
-
|
-
|
35
|
-
|
35
|
35
|
0,03
|
|
2.21
|
Đất sinh hoạt cộng đồng
|
8
|
0,01
|
-
|
-
|
22
|
-
|
22
|
22
|
0,02
|
|
2.22
|
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.23
|
Đất cơ sở tín ngưỡng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2.24
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
|
1.083
|
0,88
|
-
|
-
|
1.053
|
102
|
951
|
1.053
|
0,86
|
|
2.25
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
20
|
0,02
|
-
|
-
|
1.163
|
-
|
1.163
|
1.163
|
0,95
|
|
2.26
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
3
|
Đất chưa sử dụng
|
1.406
|
1,15
|
191
|
512
|
-
|
510
|
193
|
703
|
0,57
|
|
4
|
Đất khu công nghệ cao*
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0,00
|
|
5
|
Đất khu kinh tế*
|
-
|
-
|
10.184
|
-
|
-
|
-
|
10.184
|
10.184
|
8,31
|
|
6
|
Đất đô thị*
|
1.417
|
1,16
|
1.417
|
-
|
-
|
-
|
1.417
|
1.417
|
1,16
|
|
II
|
KHU CHỨC NĂNG*
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0,00
|
|
1
|
Khu vực chuyên trồng lúa nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.065
|
1.065
|
0,87
|
|
2
|
Khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3.223
|
3.223
|
2,63
|
|
3
|
Khu vực rừng phòng hộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
47.292
|
47.292
|
38,60
|
|
4
|
Khu vực rừng đặc dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
15.354
|
15.354
|
12,53
|
|
5
|
Khu vực rừng sản xuất
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
46.748
|
46.748
|
38,16
|
|
6
|
Khu vực công nghiệp, cụm công nghiệp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
170
|
170
|
0,14
|
|
7
|
Khu đô thị-thương mại- dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.717
|
1.717
|
1,40
|
|
8
|
Khu du lịch
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
222
|
222
|
0,18
|
|
9
|
Khu ở, làng nghề, sản xuất phi nông nghiệp nông thôn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
35
|
35
|
0,03
|
|
Ghi chú: (*) Không tổng hợp khi tính tổng diện tích tự nhiên
1.2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất:
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Mã
|
Diện tích
(ha)
|
1
|
Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp
|
NNP/PNN
|
1.446
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
LUA/PNN
|
48
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC/PNN
|
41
|
1.2
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK/PNN
|
57
|
1.3
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN/PNN
|
106
|
1.4
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH/PNN
|
36
|
1.5
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD/PNN
|
1
|
1.6
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX/PNN
|
1.187
|
1.7
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
NTS/PNN
|
10
|
1.8
|
Đất làm muối
|
LMU/PNN
|
-
|
1.9
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH/PNN
|
-
|
2
|
Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp
|
PNN
|
39
|
|
Trong đó:
|
|
|
2.1
|
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm
|
LUA/CLN
|
-
|
2.2
|
Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng
|
LUA/LNP
|
-
|
2.3
|
Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản
|
LUA/NTS
|
-
|
2.4
|
Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối
|
LUA/LMU
|
-
|
2.5
|
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản
|
HNK/NTS
|
-
|
2.6
|
Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối
|
HNK/LMU
|
-
|
2.7
|
Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng
|
RPH/NKR(a)
|
-
|
2.8
|
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng
|
RDD/NKR(a)
|
-
|
2.9
|
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng
|
RSX/NKR(a)
|
37
|
2.10
|
Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở
|
PKO/OCT
|
2
|
Ghi chú: - (a) gồm đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác.
- PKO là đất phi nông nghiệp không phải là đất ở.
1.3. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích:
STT
|
Chỉ tiêu sử dụng đất
|
Mã
|
Diện tích (ha)
|
1
|
Đất nông nghiệp
|
NNP
|
642
|
1.1
|
Đất trồng lúa
|
LUA
|
1
|
|
Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước
|
LUC
|
-
|
1.2
|
Đất trồng cây hàng năm khác
|
HNK
|
3
|
1.3
|
Đất trồng cây lâu năm
|
CLN
|
-
|
1.4
|
Đất rừng phòng hộ
|
RPH
|
-
|
1.5
|
Đất rừng đặc dụng
|
RDD
|
45
|
1.6
|
Đất rừng sản xuất
|
RSX
|
592
|
1.7
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
NTS
|
-
|
1.8
|
Đất làm muối
|
LMU
|
-
|
1.9
|
Đất nông nghiệp khác
|
NKH
|
2
|
2
|
Đất phi nông nghiệp
|
PNN
|
61
|
2.1
|
Đất quốc phòng
|
CQP
|
-
|
2.2
|
Đất an ninh
|
CAN
|
-
|
2.3
|
Đất khu công nghiệp
|
SKK
|
1
|
2.4
|
Đất khu chế xuất
|
SKT
|
-
|
2.5
|
Đất cụm công nghiệp
|
SKN
|
-
|
2.6
|
Đất thương mại, dịch vụ
|
TMD
|
-
|
2.7
|
Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
|
SKC
|
-
|
2.8
|
Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản
|
SKS
|
-
|
2.9
|
Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã
|
DHT
|
6
|
2.9.1
|
Đất giao thông
|
DGT
|
5
|
2.9.2
|
Đất thủy lợi
|
DTL
|
-
|
2.9.3
|
Đất công trình năng lượng
|
DNL
|
-
|
2.9.4
|
Đất công trình bưu chính viễn thông
|
DBV
|
-
|
2.9.5
|
Đất cơ sở văn hóa
|
DVH
|
-
|
2.9.6
|
Đất cơ sở y tế
|
DYT
|
1
|
2.9.7
|
Đất cơ sở giáo dục
|
DGD
|
-
|
2.9.8
|
Đất cơ sở thể dục thể thao
|
DTT
|
-
|
2.9.9
|
Đất chợ
|
DCH
|
-
|
2.9.10
|
Đất dịch vụ xã hội
|
DXH
|
-
|
2.10
|
Đất có di tích lịch sử - văn hóa
|
DDT
|
3
|
2.11
|
Đất danh lam thắng cảnh
|
DDL
|
-
|
2.12
|
Đất bãi thải, xử lý chất thải
|
DRA
|
-
|
2.13
|
Đất ở tại nông thôn
|
ONT
|
1
|
2.14
|
Đất ở tại đô thị
|
ODT
|
2
|
2.15
|
Đất xây dựng trụ sở cơ quan
|
TSC
|
-
|
2.16
|
Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp
|
DTS
|
-
|
2.17
|
Đất xây dựng cơ sở ngoại giao
|
DNG
|
-
|
2.18
|
Đất cơ sở tôn giáo
|
TON
|
-
|
2.19
|
Đất làm nghĩa trang nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
|
NTD
|
1
|
2.20
|
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
|
SKX
|
-
|
2.21
|
Đất sinh hoạt cộng đồng
|
DSH
|
1
|
2.22
|
Đất khu vui chơi, giải trí công cộng
|
DKV
|
-
|
2.23
|
Đất cơ sở tín ngưỡng
|
TIN
|
-
|
2.24
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối
|
SON
|
-
|
2.25
|
Đất có mặt nước chuyên dùng
|
MNC
|
45
|
2.26
|
Đất phi nông nghiệp khác
|
PNK
|
-
|
Tập tin đính kèm: Đoàn Quang Pháp - Phòng Tài nguyên và Môi trường Tin cùng nhóm Các tin khác
| |