|
|
Đồng chí NGUYỄN MẠNH HÙNG
Chủ tịch UBND huyện
Liên kết website
Chính phủ Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, Ban, Ngành
| |
| |
|
|
Thông báo kết quả điểm xét tuyển trong kỳ dự tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2016 Ngày cập nhật 05/04/2016
Căn cứ Kế hoạch tuyển dụng viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2016 ban hành kèm theo Quyết định số 137/QĐ-UBND ngày 27/01/2016 của Ủy ban nhân dân huyện A Lưới; Biên bản xét tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục ngày 04 tháng 4 năm 2016, Hội đồng tuyển dụng viên chức giáo dục thông báo kết quả điểm xét tuyển trong kỳ dự tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục năm 2016. Cụ thể như sau:
- Giáo viên Sư phạm Mầm non: 13 chỉ tiêu, có 13 hồ sơ, trúng tuyển 13;
- Giáo viên Anh văn: 04 chỉ tiêu, có 06 hồ sơ, trúng tuyển 04 (có bổ sung 01 chỉ tiêu so với kế hoạch);
- Giáo viên Tin học: 01 chỉ tiêu, có 03 hồ sơ, trúng tuyển 01;
- Nhân viên Thiết bị trường học: 03 chỉ tiêu, có 07 hồ sơ, trúng tuyển 03 (có bổ sung 01 chỉ tiêu so với kế hoạch);
- Nhân viên Thư viện: 02 chỉ tiêu, có 06 hồ sơ, trúng tuyển 02.
1. Chỉ tiêu mầm non:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc thiểu số
|
Đảng viên
|
Quê quán
|
Hộ khẩu thường trú
|
Trình độ
|
Chuyên ngành
|
Hệ đào tạo
|
Điểm TB HT
|
Điểm TB TN
|
Điểm PV
|
Tổng điểm
|
Văn bằng, chứng chỉ
|
Diện ưu tiên
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Tin
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Lê Thị Xuân
|
|
1992
|
x
|
|
A Đớt
|
A Đớt
|
ĐH
|
SP MN
|
CQ
|
77.7
|
77.7
|
90.0
|
335.4
|
A
|
B
|
DTTS
|
|
2
|
Hồ Thị Bá Lan
|
|
1990
|
x
|
|
Hồng Thủy
|
Hồng Thủy
|
ĐH
|
SP MN
|
TX
|
73.3
|
73.3
|
90.0
|
326.6
|
B
|
B
|
DTTS
|
|
3
|
Trần Thị Thúy Kiều
|
|
1992
|
x
|
|
Phú Vang
|
Thị trấn
|
ĐH
|
SP MN
|
CQ
|
67.1
|
67.1
|
95.0
|
324.2
|
B
|
B
|
|
|
4
|
Lê Thị Mét
|
|
1992
|
x
|
|
Hương Lâm
|
Hồng Thái
|
ĐH
|
SP MN
|
CQ
|
66.8
|
66.8
|
85.0
|
303.6
|
A
|
B
|
NTB
|
|
5
|
Hồ Thị A Mâu
|
|
1993
|
x
|
|
Hương Nguyên
|
Hương Nguyên
|
ĐH
|
SP MN
|
CQ
|
68.7
|
68.7
|
80.0
|
297.4
|
B
|
B
|
DTTS
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thu
|
|
1979
|
|
|
Thanh Hóa
|
Hồng Thượng
|
ĐH
|
SP MN
|
TX
|
64.2
|
63.0
|
80.0
|
287.2
|
B
|
B
|
|
|
7
|
Hồ Thị Ngũ
|
|
1985
|
x
|
|
Bắc Sơn
|
Hồng Thủy
|
ĐH
|
SP MN
|
TX
|
59.7
|
62.5
|
82.5
|
287.2
|
A
|
B
|
DTTS
|
|
8
|
Lê Thị Liễu
|
|
1984
|
x
|
|
Hồng Hạ
|
Hồng Hạ
|
ĐH
|
SP MN
|
TX
|
64.5
|
64.5
|
72.5
|
274.0
|
A
|
B
|
DTTS
|
|
9
|
Hồ Thị Mai
|
|
1988
|
x
|
x
|
Hồng Thượng
|
Bắc Sơn
|
ĐH
|
SP MN
|
TX
|
65.5
|
65.5
|
70.0
|
271.0
|
A
|
|
DTTS
|
|
10
|
Hồ Thị Khất
|
|
1983
|
x
|
|
Hồng Kim
|
Hồng Thủy
|
ĐH
|
SP MN
|
TX
|
63.8
|
62.5
|
65.0
|
256.3
|
A
|
A
|
DTTS
|
|
11
|
Lê Thị Hành
|
|
1982
|
x
|
|
Thị trấn
|
Hồng Bắc
|
ĐH
|
SP MN
|
TX
|
64.1
|
70.0
|
50.0
|
234.1
|
B
|
C
|
DTTS
|
|
12
|
Hồ Thị Bình
|
|
1977
|
x
|
x
|
Thị trấn
|
Hồng Quảng
|
ĐH
|
SP MN
|
TX
|
62.7
|
55.0
|
55.0
|
227.7
|
A
|
B
|
DTTS
|
|
13
|
Hồ Thị Tồi
|
|
1985
|
x
|
|
Đakrông
|
Thị trấn
|
ĐH
|
SP MN
|
TX
|
61.9
|
65.0
|
50.0
|
226.9
|
B
|
B
|
DTTS
|
|
2. Chỉ tiêu Anh văn:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc thiểu số
|
Quê quán
|
Hộ khẩu thường trú
|
Trình độ
|
Chuyên ngành
|
Hệ đào tạo
|
Điểm TB HT
|
Điểm TB TN
|
Điểm PV
|
Tổng điểm
|
Văn bằng, chứng chỉ
|
Diện ưu tiên
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Tin
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Bùi Thị Diệu Thúy
|
|
1992
|
|
Phú Vang
|
Thị trấn
|
ĐH
|
SP Tiếng Anh
|
CQ
|
79.5
|
79.5
|
95
|
349.0
|
B
|
Anh C1, Pháp B
|
|
|
2
|
Trần Huyền Trang
|
|
1993
|
|
TP Huế
|
Thị trấn
|
ĐH
|
SP Tiếng Anh
|
CQ
|
70.1
|
70.1
|
95
|
330.2
|
B
|
Anh C1
|
|
|
3
|
Nguyễn Thanh Huyền Trân
|
|
1987
|
|
Phong Điền
|
Thị trấn
|
ĐH
|
Tiếng Anh
|
CQ
|
71.5
|
71.5
|
90
|
323.0
|
A
|
Pháp B
|
|
|
4
|
Viên Thị Ngọc Nương
|
|
1993
|
X
|
Xã Nhâm
|
Thị trấn
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Anh
|
CQ
|
74.7
|
74.7
|
75
|
299.4
|
B
|
Anh C1, Pháp B
|
DTTS
|
|
5
|
Hồ Thị Na Na
|
|
1993
|
|
Quảng Điền
|
Thị trấn
|
ĐH
|
SP Tiếng Anh
|
CQ
|
72.3
|
72.3
|
70
|
284.6
|
|
Anh C1
|
|
|
6
|
Hồ Thị Mỹ Nhung
|
|
1993
|
|
Quảng Điền
|
Sơn Thủy
|
ĐH
|
Ngôn ngữ Anh
|
CQ
|
69.6
|
69.6
|
0
|
139.2
|
B
|
|
|
|
3. Chỉ tiêu tin học:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Dân tộc thiểu số
|
Quê quán
|
Hộ khẩu thường trú
|
Trình độ
|
Hệ đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Điểm TB học tâp
|
Điểm TB TN
|
Điểm PV
|
Tổng điểm
|
Văn bằng, chứng chỉ
|
Diện ưu tiên
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
Tin
|
Ngoại ngữ
|
1
|
Nguyễn Văn Mậu
|
|
1988
|
X
|
Hồng Thượng
|
Hồng Thượng
|
ĐH
|
CQ
|
SP Tin học
|
65.2
|
65.2
|
82.5
|
295.4
|
ĐH
|
|
DTTS
|
|
2
|
Văn Thị Ry
|
|
1990
|
|
Quảng Điền
|
Thị trấn
|
ĐH
|
CQ
|
SP Tin học
|
70.0
|
70.0
|
75.0
|
290.0
|
ĐH
|
C
|
|
|
3
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
|
1991
|
|
Quảng Bình
|
Thị trấn
|
ĐH
|
CQ
|
TH Tin
|
61.4
|
61.4
|
62.5
|
247.8
|
ĐH
|
B
|
|
|
4. Chỉ tiêu Thư viện:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Đảng viên
|
Dân tộc thiểu số
|
Quê quán
|
Hộ khẩu thường trú
|
Trình độ
|
Hệ đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Điểm TB học tâp
|
Điểm TB TN
|
Điểm PV
|
Tổng điểm
|
Tin
|
N ngữ
|
Diện ưu tiên
|
Ghi chú
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Nguyễn Thị Phùng
|
|
1991
|
|
X
|
Hồng Thượng
|
Hồng Thượng
|
ĐH
|
LT
|
Thư viện và Thiết bị
|
79.1
|
79.1
|
100.0
|
358.2
|
B
|
B
|
DTTS
|
|
2
|
Lê Thị Thu Trang
|
|
1988
|
|
X
|
Bắc Sơn
|
Bắc Sơn
|
CĐ
|
CQ
|
Thư viện
|
70.3
|
70.3
|
90.0
|
320.6
|
B
|
B
|
DTTS
|
|
3
|
Hồ Thị Bích
|
|
1985
|
|
X
|
Hồng Quảng
|
Bắc Sơn
|
CĐ
|
CQ
|
Thư viện
|
68.5
|
68.5
|
90.0
|
317.0
|
B
|
B
|
DTTS
|
|
4
|
Trần Thị Diễm Hạnh
|
|
1992
|
|
|
Phong Điền
|
Hồng Thượng
|
CĐ
|
CQ
|
Thư viện
|
76.5
|
76.5
|
60.0
|
273.0
|
A
|
B
|
|
|
5
|
Hồ Thị Hường
|
|
1992
|
|
X
|
Hồng Kim
|
Hồng Kim
|
CĐ
|
LT
|
Thư viện
|
70.8
|
70.8
|
57.5
|
256.6
|
B
|
B
|
DTTS
|
|
6
|
Hồ Thị Nhịp
|
|
1989
|
|
X
|
Hồng Trung
|
Hồng Trung
|
CĐ
|
LT
|
Thư viện
|
56.2
|
56.2
|
0.0
|
112.4
|
B
|
B
|
DTTS
|
|
5. Chỉ tiêu Thiết bị:
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Đảng viên
|
Dân tộc thiểu số
|
Quê quán
|
Hộ khẩu thường trú
|
Trình độ
|
Hệ đào tạo
|
Chuyên ngành
|
Điểm TB học tâp
|
Điểm TB TN
|
Điểm PV
|
Tổng điểm
|
Tin
|
N ngữ
|
Diện ưu tiên
|
Nam
|
Nữ
|
1
|
Nguyễn Ngọc Toàn
|
1992
|
|
|
|
Quảng Điền
|
Thị trấn
|
ĐH
|
CQ
|
Thiết bị
|
73.7
|
73.7
|
50.0
|
247.4
|
B
|
B
|
|
2
|
Hồ Thị Mơ
|
|
1985
|
X
|
X
|
A Ngo
|
Bắc Sơn
|
CĐ
|
CQ
|
Thiết bị
|
66.1
|
66.1
|
90.0
|
312.2
|
A
|
B
|
DTTS
|
3
|
Nguyễn Phi
|
1990
|
|
|
|
Phong Điền
|
Sơn Thủy
|
CĐ
|
CQ
|
Thiết bị
|
62.4
|
62.4
|
92.5
|
309.8
|
B
|
B
|
|
4
|
Đặng Thị Thanh Đào
|
|
1990
|
|
|
Quảng Điền
|
Thị trấn
|
CĐ
|
CQ
|
Thiết bị
|
69.0
|
69.0
|
65.0
|
268.0
|
A
|
B
|
|
5
|
Trần Thị Vân Anh
|
|
1990
|
|
|
Quảng Điền
|
Sơn Thủy
|
CĐ
|
CQ
|
Thiết bị
|
66.7
|
66.7
|
55.0
|
243.4
|
B
|
B
|
|
6
|
Hồ Ngọc Vắng
|
1990
|
|
|
X
|
Hồng Vân
|
Hồng Vân
|
CĐ
|
CQ
|
Thiết bị
|
68.7
|
68.7
|
50.0
|
237.4
|
A
|
B
|
DTTS
|
Niêm yết danh sách cụ thể tại Trang thông tin điện tử huyện A Lưới (aluoi.thuathienhue.gov.vn) và Phòng Nội vụ huyện A Lưới./. Nguyễn Tuấn - PNV Các tin khác
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 29.266.939 Truy câp hiện tại 18.539
|
|
|